sfruttare tiếng Ý là gì?

sfruttare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sfruttare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sfruttare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sfruttare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sfruttare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sfruttare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sfruttare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {make the most of}
- {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
- {take advantage of}
- {profit by; overwork}
- {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi
- {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại
- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên

Thuật ngữ liên quan tới sfruttare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sfruttare trong tiếng Ý

sfruttare có nghĩa là: * danh từ- {make the most of}- {exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng- {take advantage of}- {profit by; overwork}- {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi- {sweat} mồ hôi, " Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công việc vất vả, việc khó nhọc, sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...), (thông tục) sự lo ngại, sự lo lắng, (từ lóng) lính già, đổ mồ hôi, toát mồ hôi, úa ra, rỉ ra (như mồ hôi), làm việc vất vả, làm việc mệt nhọc, bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt), sợ hãi, hối hận, chảy (mồ hôi...), toát (mồ hôi...), làm (ai) đổ mồ hôi; làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi, lau mồ hôi (cho ngựa), ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt; bóc lột, ủ (thuốc lá), hàn (kim loại), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai, xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì); sốt ruột đợi chờ (cái gì...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt, sốt ruột, lo lắng, bồn chồn e ngại- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên

Đây là cách dùng sfruttare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sfruttare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {make the most of}- {exploit} kỳ công tiếng Ý là gì?
thành tích chói lọi[iks'plɔit] tiếng Ý là gì?
khai thác tiếng Ý là gì?
khai khẩn tiếng Ý là gì?
bóc lột tiếng Ý là gì?
lợi dụng- {take advantage of}- {profit by tiếng Ý là gì?
overwork}- {work} sự làm việc tiếng Ý là gì?
việc tiếng Ý là gì?
công việc tiếng Ý là gì?
công tác tiếng Ý là gì?
việc làm tiếng Ý là gì?
nghề nghiệp tiếng Ý là gì?
đồ làm ra tiếng Ý là gì?
sản phẩm tiếng Ý là gì?
tác phẩm tiếng Ý là gì?
công trình xây dựng tiếng Ý là gì?
công việc xây dựng tiếng Ý là gì?
dụng cụ tiếng Ý là gì?
đồ dùng tiếng Ý là gì?
vật liệu tiếng Ý là gì?
kiểu trang trí tiếng Ý là gì?
cách trang trí (đồ thêu tiếng Ý là gì?
may tiếng Ý là gì?
đan tiếng Ý là gì?
đồ da...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Ý là gì?
cơ cấu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) xưởng tiếng Ý là gì?
nhà máy tiếng Ý là gì?
lao động tiếng Ý là gì?
nhân công tiếng Ý là gì?
(quân sự) pháo đài tiếng Ý là gì?
công sự tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu tiếng Ý là gì?
(vật lý) công tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) tác dụng tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) việc làm tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh đòn ai tiếng Ý là gì?
khử ai tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
đi đến cùng tiếng Ý là gì?
dốc hết sức tiếng Ý là gì?
dốc hết túi tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
thử xem tiếng Ý là gì?
làm việc tiếng Ý là gì?
hành động tiếng Ý là gì?
hoạt động tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
gia công tiếng Ý là gì?
chế biến tiếng Ý là gì?
lên men tiếng Ý là gì?
tác động tiếng Ý là gì?
có ảnh hưởng tới tiếng Ý là gì?
đi qua tiếng Ý là gì?
chuyển động tiếng Ý là gì?
dần dần tự chuyển (lên tiếng Ý là gì?
xuống) tiếng Ý là gì?
tự làm cho (lỏng tiếng Ý là gì?
chặt...) tiếng Ý là gì?
chạy tiếng Ý là gì?
tiến hành tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
có kết quả tiếng Ý là gì?
có hiệu lực tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lách (tàu) tiếng Ý là gì?
nhăn nhó tiếng Ý là gì?
cau lại (mặt) tiếng Ý là gì?
day dứt (ý nghĩ tiếng Ý là gì?
lương tâm) tiếng Ý là gì?
bắt làm việc tiếng Ý là gì?
làm lên men (bia...) tiếng Ý là gì?
thêu tiếng Ý là gì?
làm cho (máy) chạy tiếng Ý là gì?
chuyển vận tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
gây ra tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
khai thác (mỏ) tiếng Ý là gì?
trổng trọt (đất đai) tiếng Ý là gì?
giải (một bài toán) tiếng Ý là gì?
chữa (bệnh) tiếng Ý là gì?
nhào tiếng Ý là gì?
nặn (bột tiếng Ý là gì?
đất sét) tiếng Ý là gì?
rèn (sắt...) tiếng Ý là gì?
tạc (tượng) tiếng Ý là gì?
vẽ (một bức tranh) tiếng Ý là gì?
chạm (gỗ) tiếng Ý là gì?
trau (vàng tiếng Ý là gì?
bạc) tiếng Ý là gì?
đưa dần vào tiếng Ý là gì?
chuyển tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
dẫn ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(thông tục) sắp đặt tiếng Ý là gì?
bày ra tiếng Ý là gì?
bày mưu tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Ý là gì?
tiếp tục hoạt động tiếng Ý là gì?
xuống tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
tụt xuống tiếng Ý là gì?
đưa xuống tiếng Ý là gì?
hạ xuống tiếng Ý là gì?
đưa vào tiếng Ý là gì?
để vào tiếng Ý là gì?
đút vào tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
tiêu tan tiếng Ý là gì?
gạt bỏ tiếng Ý là gì?
thanh toán hết tiếng Ý là gì?
khắc phục tiếng Ý là gì?
bán tháo tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Ý là gì?
(thông tục) chọc tức (ai) tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm tác động tới tiếng Ý là gì?
đến đâu tiếng Ý là gì?
tới đâu tiếng Ý là gì?
ra sao tiếng Ý là gì?
kết thúc tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
tiến hành (một công việc) tiếng Ý là gì?
trình bày tiếng Ý là gì?
phát triển (một ý kiến) tiếng Ý là gì?
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tiếng Ý là gì?
tính toán tiếng Ý là gì?
giải (bài toán) tiếng Ý là gì?
thanh toán (món nợ) tiếng Ý là gì?
khai thác hết (mỏ) tiếng Ý là gì?
lập thành tiếng Ý là gì?
lập (giá cả) tiếng Ý là gì?
quay tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
rẽ tiếng Ý là gì?
quành tiếng Ý là gì?
lên dần tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
tiến dần lên tiếng Ý là gì?
gia công tiếng Ý là gì?
gây nên tiếng Ý là gì?
gieo rắc (sự rối loạn) tiếng Ý là gì?
chọc tức (ai) tiếng Ý là gì?
soạn tiếng Ý là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) tiếng Ý là gì?
trộn thành một khối tiếng Ý là gì?
nghiên cứu để nắm được (vấn đề) tiếng Ý là gì?
mô tả tỉ mỉ tiếng Ý là gì?
nổi nóng tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đạt được mục đích tiếng Ý là gì?
(thông tục) điều đó không hợp với tôi- {sweat} mồ hôi tiếng Ý là gì?
" Mồ hôi" (giọt nước đọng trên cửa kính tiếng Ý là gì?
trên tường...) tiếng Ý là gì?
sự ra mồ hôi tiếng Ý là gì?
sự làm đổ mồ hôi tiếng Ý là gì?
công việc vất vả tiếng Ý là gì?
việc khó nhọc tiếng Ý là gì?
sự tập luyện (cho ngựa trước cuộc thi...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự lo ngại tiếng Ý là gì?
sự lo lắng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lính già tiếng Ý là gì?
đổ mồ hôi tiếng Ý là gì?
toát mồ hôi tiếng Ý là gì?
úa ra tiếng Ý là gì?
rỉ ra (như mồ hôi) tiếng Ý là gì?
làm việc vất vả tiếng Ý là gì?
làm việc mệt nhọc tiếng Ý là gì?
bán sức lao động (lấy đồng lương rẻ mạt) tiếng Ý là gì?
sợ hãi tiếng Ý là gì?
hối hận tiếng Ý là gì?
chảy (mồ hôi...) tiếng Ý là gì?
toát (mồ hôi...) tiếng Ý là gì?
làm (ai) đổ mồ hôi tiếng Ý là gì?
làm (áo...) ướt đẫm mồ hôi tiếng Ý là gì?
lau mồ hôi (cho ngựa) tiếng Ý là gì?
ốp (công nhân) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Ý là gì?
bóc lột tiếng Ý là gì?
ủ (thuốc lá) tiếng Ý là gì?
hàn (kim loại) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) tra tấn (ai) để bắt khai tiếng Ý là gì?
xông cho ra mồ hôi để khỏi (cảm...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lo lắng đợi chờ (cái gì) tiếng Ý là gì?
sốt ruột đợi chờ (cái gì...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đứng chờ cho hết (một hàng dài...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm đổ mồ hôi sôi nước mắt tiếng Ý là gì?
sốt ruột tiếng Ý là gì?
lo lắng tiếng Ý là gì?
bồn chồn e ngại- {push} sự xô tiếng Ý là gì?
sự đẩy tiếng Ý là gì?
cú đẩy tiếng Ý là gì?
sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Ý là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Ý là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
cú đấm tiếng Ý là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
sự rắn sức tiếng Ý là gì?
sự nổ lực tiếng Ý là gì?
sự gắng công tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Ý là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Ý là gì?
tính dám làm tiếng Ý là gì?
tính chủ động tiếng Ý là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Ý là gì?
lúc gay go tiếng Ý là gì?
lúc nguy ngập tiếng Ý là gì?
lúc cấp bách tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Ý là gì?
sự thải ra tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
đẩy tới tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Ý là gì?
đeo đuổi tiếng Ý là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Ý là gì?
thúc ép tiếng Ý là gì?
thúc bách tiếng Ý là gì?
quảng cáo tiếng Ý là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Ý là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Ý là gì?
dám làm tiếng Ý là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
xô đi tiếng Ý là gì?
đẩy đi tiếng Ý là gì?
xô đổ tiếng Ý là gì?
xô ngâ tiếng Ý là gì?
đẩy ngã tiếng Ý là gì?
làm nhú ra tiếng Ý là gì?
làm nhô ra tiếng Ý là gì?
đâm nhú ra tiếng Ý là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Ý là gì?
mũi đất...) tiếng Ý là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
chuồn tẩu tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
đi tiếp tiếng Ý là gì?
đẩy nhanh tiếng Ý là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Ý là gì?
vội vàng tiếng Ý là gì?
xô đẩy ra tiếng Ý là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Ý là gì?
(như) to push forth tiếng Ý là gì?
xô đẩy qua tiếng Ý là gì?
xô lấn qua tiếng Ý là gì?
làm trọn tiếng Ý là gì?
làm đến cùng tiếng Ý là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Ý là gì?
đẩy lên