sgorbio tiếng Ý là gì?

sgorbio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sgorbio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sgorbio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sgorbio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sgorbio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sgorbio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgorbio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {blot} điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book
- {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu
- {fright} sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng, (thơ ca) (như) frighten
- {daub} lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem, trát lên, phết lên, (kiến trúc) xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

Thuật ngữ liên quan tới sgorbio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgorbio trong tiếng Ý

sgorbio có nghĩa là: * danh từ- {blot} điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh danh của mình, người làm mang tai mang tiếng cho gia đình, làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực), thấm, (nghĩa bóng) làm mất, làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự), thấm, hút mực (giấy thấm), nhỏ mực (bút), xoá đi, xoá sạch, tẩy sạch, làm mờ đi, che kín, tiêu diệt, phá huỷ, (xem) copy,book- {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc, bức thư viết nguệch ngoạc; mảnh giấy ghi vội vàng, viết nguệch ngoạc, viết tháu- {fright} sự hoảng sợ, (thông tục) người xấu xí kinh khủng; quỷ dạ xoa; người ăn mặc xấu xí; vật xấu xí kinh khủng, (thơ ca) (như) frighten- {daub} lớp vữa (thạch cao, đất bùn trộn rơm...) trát tường; lớp trát bên ngoài, (kiến trúc) vách đất, sự bôi bẩn, sự bôi bác, sự bôi màu lem nhem, bức vẽ bôi bác, bức tranh lem nhem, trát lên, phết lên, (kiến trúc) xây vách đất, bôi bẩn, bôi bác, bôi màu lem nhem, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem, (từ cổ,nghĩa cổ) che đậy, vẽ bôi bác, vẽ lem nhem

Đây là cách dùng sgorbio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgorbio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {blot} điểm yếu (về mặt chiến lược) tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
vết (mực...) tiếng Ý là gì?
vết xoá tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vết nhơ tiếng Ý là gì?
vết nhục tiếng Ý là gì?
vết nhơ cho thanh danh của mình tiếng Ý là gì?
người làm mang tai mang tiếng cho gia đình tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
vấy bẩn (bằng mực) tiếng Ý là gì?
thấm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm mất tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
bôi nhọ (phẩm giá tiếng Ý là gì?
danh dự) tiếng Ý là gì?
thấm tiếng Ý là gì?
hút mực (giấy thấm) tiếng Ý là gì?
nhỏ mực (bút) tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
xoá sạch tiếng Ý là gì?
tẩy sạch tiếng Ý là gì?
làm mờ đi tiếng Ý là gì?
che kín tiếng Ý là gì?
tiêu diệt tiếng Ý là gì?
phá huỷ tiếng Ý là gì?
(xem) copy tiếng Ý là gì?
book- {scrawl} chữ viết nguệch ngoạc tiếng Ý là gì?
bức thư viết nguệch ngoạc tiếng Ý là gì?
mảnh giấy ghi vội vàng tiếng Ý là gì?
viết nguệch ngoạc tiếng Ý là gì?
viết tháu- {fright} sự hoảng sợ tiếng Ý là gì?
(thông tục) người xấu xí kinh khủng tiếng Ý là gì?
quỷ dạ xoa tiếng Ý là gì?
người ăn mặc xấu xí tiếng Ý là gì?
vật xấu xí kinh khủng tiếng Ý là gì?
(thơ ca) (như) frighten- {daub} lớp vữa (thạch cao tiếng Ý là gì?
đất bùn trộn rơm...) trát tường tiếng Ý là gì?
lớp trát bên ngoài tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vách đất tiếng Ý là gì?
sự bôi bẩn tiếng Ý là gì?
sự bôi bác tiếng Ý là gì?
sự bôi màu lem nhem tiếng Ý là gì?
bức vẽ bôi bác tiếng Ý là gì?
bức tranh lem nhem tiếng Ý là gì?
trát lên tiếng Ý là gì?
phết lên tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) xây vách đất tiếng Ý là gì?
bôi bẩn tiếng Ý là gì?
bôi bác tiếng Ý là gì?
bôi màu lem nhem tiếng Ý là gì?
vẽ bôi bác tiếng Ý là gì?
vẽ lem nhem tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) che đậy tiếng Ý là gì?
vẽ bôi bác tiếng Ý là gì?
vẽ lem nhem