sgorgo tiếng Ý là gì?

sgorgo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sgorgo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sgorgo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sgorgo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sgorgo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sgorgo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sgorgo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)
- {sudden flow}
- {outburst} sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...)
- {spout} vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương, (từ lóng) cầm (đồ), phun ra, bắn ra (nước...), phun nước (cá voi)
- {spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra

Thuật ngữ liên quan tới sgorgo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sgorgo trong tiếng Ý

sgorgo có nghĩa là: * danh từ- {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm), phun ra, vọt ra, nói một thôi một hồi, phun ra một tràng, bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...)- {sudden flow}- {outburst} sự phun lửa (núi lửa), sự bột phát, sự bùng nổ, cơn (giận...)- {spout} vòi (ấm tích), ống máng, (từ lóng) hiệu cầm đồ, cây nước, cột nước, (như) spout,hole, làm phun ra, làm bắn ra, ngâm (thơ); đọc một cách hùng hồn khoa trương, (từ lóng) cầm (đồ), phun ra, bắn ra (nước...), phun nước (cá voi)- {spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra, làm bắn ra, làm phọt ra

Đây là cách dùng sgorgo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sgorgo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {gush} sự phun ra tiếng Ý là gì?
sự vọt ra tiếng Ý là gì?
sự bộc lộ tràn trề tiếng Ý là gì?
sự thổ lộ tràn trề (tình cảm) tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
vọt ra tiếng Ý là gì?
nói một thôi một hồi tiếng Ý là gì?
phun ra một tràng tiếng Ý là gì?
bộc lộ tràn trề tiếng Ý là gì?
thổ lộ tràn trề (tình cảm...)- {sudden flow}- {outburst} sự phun lửa (núi lửa) tiếng Ý là gì?
sự bột phát tiếng Ý là gì?
sự bùng nổ tiếng Ý là gì?
cơn (giận...)- {spout} vòi (ấm tích) tiếng Ý là gì?
ống máng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hiệu cầm đồ tiếng Ý là gì?
cây nước tiếng Ý là gì?
cột nước tiếng Ý là gì?
(như) spout tiếng Ý là gì?
hole tiếng Ý là gì?
làm phun ra tiếng Ý là gì?
làm bắn ra tiếng Ý là gì?
ngâm (thơ) tiếng Ý là gì?
đọc một cách hùng hồn khoa trương tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cầm (đồ) tiếng Ý là gì?
phun ra tiếng Ý là gì?
bắn ra (nước...) tiếng Ý là gì?
phun nước (cá voi)- {spurt} sự cố gắng nước rút tiếng Ý là gì?
gắng sức tiếng Ý là gì?
gắng công tiếng Ý là gì?
bắn ra tiếng Ý là gì?
phọt ra tiếng Ý là gì?
làm bắn ra tiếng Ý là gì?
làm phọt ra