sguaiato tiếng Ý là gì?

sguaiato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sguaiato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sguaiato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sguaiato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sguaiato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sguaiato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sguaiato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu
- {ribald} tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục
- {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân

Thuật ngữ liên quan tới sguaiato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sguaiato trong tiếng Ý

sguaiato có nghĩa là: * danh từ- {coarse} kém, tồi tàn (đồ ăn...), to cánh, to sợi, không mịn, thô, thô lỗ, lỗ mãng, thô tục, tục tĩu- {ribald} tục tĩu, thô tục (lời nói, người nói), người hay nói tục- {vulgar} thông thường, thường, thông tục, thô bỉ, thô tục, kỷ nguyên Cơ đốc, tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh), the vulgar quần chúng, thường dân

Đây là cách dùng sguaiato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sguaiato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {coarse} kém tiếng Ý là gì?
tồi tàn (đồ ăn...) tiếng Ý là gì?
to cánh tiếng Ý là gì?
to sợi tiếng Ý là gì?
không mịn tiếng Ý là gì?
thô tiếng Ý là gì?
thô lỗ tiếng Ý là gì?
lỗ mãng tiếng Ý là gì?
thô tục tiếng Ý là gì?
tục tĩu- {ribald} tục tĩu tiếng Ý là gì?
thô tục (lời nói tiếng Ý là gì?
người nói) tiếng Ý là gì?
người hay nói tục- {vulgar} thông thường tiếng Ý là gì?
thường tiếng Ý là gì?
thông tục tiếng Ý là gì?
thô bỉ tiếng Ý là gì?
thô tục tiếng Ý là gì?
kỷ nguyên Cơ đốc tiếng Ý là gì?
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh) tiếng Ý là gì?
the vulgar quần chúng tiếng Ý là gì?
thường dân