si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý là gì?

si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng si sentiva il sangue ribollire nelle vene trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ si sentiva il sangue ribollire nelle vene

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý nghĩa là gì.

- {he was seething}

Thuật ngữ liên quan tới si sentiva il sangue ribollire nelle vene

Tóm lại nội dung ý nghĩa của si sentiva il sangue ribollire nelle vene trong tiếng Ý

si sentiva il sangue ribollire nelle vene có nghĩa là: - {he was seething}

Đây là cách dùng si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ si sentiva il sangue ribollire nelle vene tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

- {he was seething}