siepe tiếng Ý là gì?

siepe tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng siepe trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ siepe tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm siepe tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ siepe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

siepe tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ siepe tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {hedge} hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), cái đó hiếm thấy, (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào, vụng trộm, lén lút, rào lại (một miếng đất...), (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình, đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), rào lại, bao quanh bằng hàng rào, ngăn cách bằng hàng rào
- {row of bushes forming a fence or boundary}

Thuật ngữ liên quan tới siepe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của siepe trong tiếng Ý

siepe có nghĩa là: * danh từ- {hedge} hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật), sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), cái đó hiếm thấy, (thuộc) hàng rào; ở hàng rào; gần hàng rào, vụng trộm, lén lút, rào lại (một miếng đất...), (nghĩa bóng) bao quanh, bao bọc, bao vây, ngăn cách, rào đón, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm hàng rào; sửa hàng rào, sửa giậu, tránh không trả lời thẳng, tìm lời thoái thác; tránh không tự thắt buộc mình, đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua), rào lại, bao quanh bằng hàng rào, ngăn cách bằng hàng rào- {row of bushes forming a fence or boundary}

Đây là cách dùng siepe tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ siepe tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {hedge} hàng rào tiếng Ý là gì?
bờ giậu tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách tiếng Ý là gì?
hàng rào (người hoặc vật) tiếng Ý là gì?
sự đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) tiếng Ý là gì?
cái đó hiếm thấy tiếng Ý là gì?
(thuộc) hàng rào tiếng Ý là gì?
ở hàng rào tiếng Ý là gì?
gần hàng rào tiếng Ý là gì?
vụng trộm tiếng Ý là gì?
lén lút tiếng Ý là gì?
rào lại (một miếng đất...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bao quanh tiếng Ý là gì?
bao bọc tiếng Ý là gì?
bao vây tiếng Ý là gì?
ngăn cách tiếng Ý là gì?
rào đón tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) làm hàng rào tiếng Ý là gì?
sửa hàng rào tiếng Ý là gì?
sửa giậu tiếng Ý là gì?
tránh không trả lời thẳng tiếng Ý là gì?
tìm lời thoái thác tiếng Ý là gì?
tránh không tự thắt buộc mình tiếng Ý là gì?
đánh bao vây (đánh cá ngựa... để yên trí khỏi thua) tiếng Ý là gì?
rào lại tiếng Ý là gì?
bao quanh bằng hàng rào tiếng Ý là gì?
ngăn cách bằng hàng rào- {row of bushes forming a fence or boundary}