simbolizzare tiếng Ý là gì?

simbolizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simbolizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ simbolizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm simbolizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ simbolizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

simbolizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ simbolizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {symbolize} tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào
- {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó
- {stand for}
- {typify} làm mẫu cho; là điển hình của
- {represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là

Thuật ngữ liên quan tới simbolizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của simbolizzare trong tiếng Ý

simbolizzare có nghĩa là: * danh từ- {symbolize} tượng trưng hoá, diễn đạt bằng tượng trưng, sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng, đưa chủ nghĩa tượng trưng vào- {mean} khoảng giữa, trung độ, trung gian, trung dung, (toán học) giá trị trung bình; số trung bình, (số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện, kế, biện pháp, cách, (số nhiều) của, của cải, tài sản, khả năng (kinh tế), bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào, tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, bằng đủ mọi cách tốt hay xấu, bằng cách, chẳng chút nào, quyết không, hẳn không, tuyệt nhiên không, bằng cách này hay cách khác, trung bình, vừa, ở giữa, (toán học) trung bình, thấp kém, kém cỏi, tầm thường, tối tân, tiều tuỵ, tang thương, khốn khổ, hèn hạ, bần tiện, bủn xỉn, (thông tục) xấu hổ thầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cừ, chiến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hắc búa, nghĩa là, có nghĩa là, muốn nói, định, có ý định, muốn, có ý muốn, dự định, để cho, dành cho, có ý nghĩa lớn, đáng giá, đáng kể, có ác ý, có ý tốt đối với ai, làm sao anh chứng minh được điều đó- {stand for}- {typify} làm mẫu cho; là điển hình của- {represent} tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng với, thay mặt, đại diện, miêu tả, hình dung, đóng (một vai kịch); diễn (một vở kịch), cho là

Đây là cách dùng simbolizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ simbolizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {symbolize} tượng trưng hoá tiếng Ý là gì?
diễn đạt bằng tượng trưng tiếng Ý là gì?
sự coi (một truyện ngắn...) như chỉ có tính chất tượng trưng tiếng Ý là gì?
đưa chủ nghĩa tượng trưng vào- {mean} khoảng giữa tiếng Ý là gì?
trung độ tiếng Ý là gì?
trung gian tiếng Ý là gì?
trung dung tiếng Ý là gì?
(toán học) giá trị trung bình tiếng Ý là gì?
số trung bình tiếng Ý là gì?
(số nhiều) ((thường) dùng như số ít) phương tiện tiếng Ý là gì?
kế tiếng Ý là gì?
biện pháp tiếng Ý là gì?
cách tiếng Ý là gì?
(số nhiều) của tiếng Ý là gì?
của cải tiếng Ý là gì?
tài sản tiếng Ý là gì?
khả năng (kinh tế) tiếng Ý là gì?
bằng đủ mọi cách tiếng Ý là gì?
bằng bất cứ cách nào tiếng Ý là gì?
bằng bất cứ giá nào tiếng Ý là gì?
tất nhiên tiếng Ý là gì?
dĩ nhiên tiếng Ý là gì?
chắc chắn tiếng Ý là gì?
bằng đủ mọi cách tốt hay xấu tiếng Ý là gì?
bằng cách tiếng Ý là gì?
chẳng chút nào tiếng Ý là gì?
quyết không tiếng Ý là gì?
hẳn không tiếng Ý là gì?
tuyệt nhiên không tiếng Ý là gì?
bằng cách này hay cách khác tiếng Ý là gì?
trung bình tiếng Ý là gì?
vừa tiếng Ý là gì?
ở giữa tiếng Ý là gì?
(toán học) trung bình tiếng Ý là gì?
thấp kém tiếng Ý là gì?
kém cỏi tiếng Ý là gì?
tầm thường tiếng Ý là gì?
tối tân tiếng Ý là gì?
tiều tuỵ tiếng Ý là gì?
tang thương tiếng Ý là gì?
khốn khổ tiếng Ý là gì?
hèn hạ tiếng Ý là gì?
bần tiện tiếng Ý là gì?
bủn xỉn tiếng Ý là gì?
(thông tục) xấu hổ thầm tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cừ tiếng Ý là gì?
chiến tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hắc búa tiếng Ý là gì?
nghĩa là tiếng Ý là gì?
có nghĩa là tiếng Ý là gì?
muốn nói tiếng Ý là gì?
định tiếng Ý là gì?
có ý định tiếng Ý là gì?
muốn tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
dự định tiếng Ý là gì?
để cho tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
có ý nghĩa lớn tiếng Ý là gì?
đáng giá tiếng Ý là gì?
đáng kể tiếng Ý là gì?
có ác ý tiếng Ý là gì?
có ý tốt đối với ai tiếng Ý là gì?
làm sao anh chứng minh được điều đó- {stand for}- {typify} làm mẫu cho tiếng Ý là gì?
là điển hình của- {represent} tiêu biểu cho tiếng Ý là gì?
tượng trưng cho tiếng Ý là gì?
tương ứng với tiếng Ý là gì?
thay mặt tiếng Ý là gì?
đại diện tiếng Ý là gì?
miêu tả tiếng Ý là gì?
hình dung tiếng Ý là gì?
đóng (một vai kịch) tiếng Ý là gì?
diễn (một vở kịch) tiếng Ý là gì?
cho là