simile a frutta tiếng Ý là gì?

simile a frutta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simile a frutta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ simile a frutta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm simile a frutta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ simile a frutta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

simile a frutta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ simile a frutta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fruity} (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

Thuật ngữ liên quan tới simile a frutta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của simile a frutta trong tiếng Ý

simile a frutta có nghĩa là: * danh từ- {fruity} (thuộc) quả, (thuộc) trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho (rượu), ngọt lự, ngọt xớt, (thông tục) khêu gợi, chớt nhã, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) điên, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) yêu người cùng tính

Đây là cách dùng simile a frutta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ simile a frutta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fruity} (thuộc) quả tiếng Ý là gì?
(thuộc) trái cây tiếng Ý là gì?
có mùi trái cây tiếng Ý là gì?
có mùi nho (rượu) tiếng Ý là gì?
ngọt lự tiếng Ý là gì?
ngọt xớt tiếng Ý là gì?
(thông tục) khêu gợi tiếng Ý là gì?
chớt nhã tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) điên tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) yêu người cùng tính