simulare tiếng Ý là gì?

simulare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng simulare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ simulare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm simulare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ simulare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

simulare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ simulare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {simulate} giả vờ, giả cách, đóng vai, đội lốt; bắt chước; dựa theo
- {feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng, giả vờ, giả đò, giả cách
- {sham} giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ
- {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động
- {mimic} bắt chước, người có tài bắt chước, nhại (ai), bắt chước, giống hệt (vật gì)
- {pretend} làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

Thuật ngữ liên quan tới simulare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của simulare trong tiếng Ý

simulare có nghĩa là: * danh từ- {simulate} giả vờ, giả cách, đóng vai, đội lốt; bắt chước; dựa theo- {feign} giả vờ, giả đò, giả cách, bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...), làm giả, giả mạo, (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng, giả vờ, giả đò, giả cách- {sham} giả, giả bộ, giả vờ; giả mạo, sự giả, sự giả bộ, sự giả vờ; sự giả mạo, người giả bộ, người giả vờ; người giả mạo; vật giả mạo, khăn phủ (để phủ lên mặt gối, lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra), giả bộ, giả vờ- {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động- {mimic} bắt chước, người có tài bắt chước, nhại (ai), bắt chước, giống hệt (vật gì)- {pretend} làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám (làm gì...), giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, (+ to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, (+ to) tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có

Đây là cách dùng simulare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ simulare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {simulate} giả vờ tiếng Ý là gì?
giả cách tiếng Ý là gì?
đóng vai tiếng Ý là gì?
đội lốt tiếng Ý là gì?
bắt chước tiếng Ý là gì?
dựa theo- {feign} giả vờ tiếng Ý là gì?
giả đò tiếng Ý là gì?
giả cách tiếng Ý là gì?
bịa tiếng Ý là gì?
bịa đặt (câu chuyện tiếng Ý là gì?
lời cáo lỗi...) tiếng Ý là gì?
làm giả tiếng Ý là gì?
giả mạo tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tưởng tượng tiếng Ý là gì?
mường tượng tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả đò tiếng Ý là gì?
giả cách- {sham} giả tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả mạo tiếng Ý là gì?
sự giả tiếng Ý là gì?
sự giả bộ tiếng Ý là gì?
sự giả vờ tiếng Ý là gì?
sự giả mạo tiếng Ý là gì?
người giả bộ tiếng Ý là gì?
người giả vờ tiếng Ý là gì?
người giả mạo tiếng Ý là gì?
vật giả mạo tiếng Ý là gì?
khăn phủ (để phủ lên mặt gối tiếng Ý là gì?
lên khăn trải giường... khi nằm thì bỏ ra) tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả vờ- {affect} làm ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
làm tác động đến tiếng Ý là gì?
chạm đến tiếng Ý là gì?
làm xúc động tiếng Ý là gì?
làm cảm động tiếng Ý là gì?
làm mủi lòng tiếng Ý là gì?
làm nhiễm phải tiếng Ý là gì?
làm mắc (bệnh) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) (thường) dạng bị động tiếng Ý là gì?
bổ nhiệm tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
có hình dạng tiếng Ý là gì?
thành hình tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
ưa dùng tiếng Ý là gì?
thích tiếng Ý là gì?
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) yêu dấu tiếng Ý là gì?
âu yếm tiếng Ý là gì?
(tâm lý học) sự xúc động- {mimic} bắt chước tiếng Ý là gì?
người có tài bắt chước tiếng Ý là gì?
nhại (ai) tiếng Ý là gì?
bắt chước tiếng Ý là gì?
giống hệt (vật gì)- {pretend} làm ra vẻ tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả đò tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả cách tiếng Ý là gì?
lấy cớ tiếng Ý là gì?
có tham vọng tiếng Ý là gì?
có kỳ vọng tiếng Ý là gì?
có ý muốn tiếng Ý là gì?
có ý dám (làm gì...) tiếng Ý là gì?
giả vờ tiếng Ý là gì?
giả đò tiếng Ý là gì?
giả bộ tiếng Ý là gì?
giả cách tiếng Ý là gì?
(+ to) đòi hỏi tiếng Ý là gì?
yêu sách tiếng Ý là gì?
yêu cầu tiếng Ý là gì?
xin tiếng Ý là gì?
cầu tiếng Ý là gì?
(+ to) tự phụ có tiếng Ý là gì?
làm ra bộ có tiếng Ý là gì?
lên mặt có