socio tiếng Ý là gì?

socio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng socio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ socio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm socio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ socio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

socio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ socio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)
- {associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại
- {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với
- {member} (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
- {copartner} người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)
- {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất

Thuật ngữ liên quan tới socio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của socio trong tiếng Ý

socio có nghĩa là: * danh từ- {partner} người cùng chung phần; người cùng canh ty, hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế), bạn cùng phe (trong một trò chơi), bạn cùng nhảy (vũ quốc tế), vợ; chồng, (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua), thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh,len), hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty), hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner), chung phần với, công ty với (ai), cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe, là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)- {associate} kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cùng cộng tác, phụ, phó, trợ, bạn, bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh, hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...), vật phụ thuộc (vào vật khác); vật liên kết với vật khác, kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác, liên tưởng (những ý nghĩ), kết giao, kết bạn với, giao thiệp với, hợp sức; liên hợp lại (vì mục đích chung), liên kết lại- {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi, (+ with) làm bạn với- {member} (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi- {copartner} người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)- {fellow} bạn đồng chí, người, người ta; ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc,phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên cứu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái, người chết là bí mật nhất

Đây là cách dùng socio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ socio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {partner} người cùng chung phần tiếng Ý là gì?
người cùng canh ty tiếng Ý là gì?
hội viên (của một công ty tiếng Ý là gì?
một minh ước quốc tế) tiếng Ý là gì?
bạn cùng phe (trong một trò chơi) tiếng Ý là gì?
bạn cùng nhảy (vũ quốc tế) tiếng Ý là gì?
vợ tiếng Ý là gì?
chồng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái... đi qua) tiếng Ý là gì?
thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh tiếng Ý là gì?
len) tiếng Ý là gì?
hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty) tiếng Ý là gì?
hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner tiếng Ý là gì?
dormant partner) tiếng Ý là gì?
chung phần với tiếng Ý là gì?
công ty với (ai) tiếng Ý là gì?
cho (ai) nhập hội tiếng Ý là gì?
kết (ai với ai) thành một phe tiếng Ý là gì?
là người cùng chung phần với (ai) tiếng Ý là gì?
là người cùng canh ty với (ai) tiếng Ý là gì?
là bạn cùng phe với (ai)- {associate} kết giao tiếng Ý là gì?
kết hợp liên hợp tiếng Ý là gì?
liên đới tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) cùng cộng tác tiếng Ý là gì?
phụ tiếng Ý là gì?
phó tiếng Ý là gì?
trợ tiếng Ý là gì?
bạn tiếng Ý là gì?
bạn đồng liêu tiếng Ý là gì?
người cùng cộng tác tiếng Ý là gì?
đồng minh tiếng Ý là gì?
hội viên thông tin tiếng Ý là gì?
viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...) tiếng Ý là gì?
vật phụ thuộc (vào vật khác) tiếng Ý là gì?
vật liên kết với vật khác tiếng Ý là gì?
kết giao tiếng Ý là gì?
kết hợp tiếng Ý là gì?
liên hợp tiếng Ý là gì?
liên kết tiếng Ý là gì?
cho gia nhập tiếng Ý là gì?
cho cộng tác tiếng Ý là gì?
liên tưởng (những ý nghĩ) tiếng Ý là gì?
kết giao tiếng Ý là gì?
kết bạn với tiếng Ý là gì?
giao thiệp với tiếng Ý là gì?
hợp sức tiếng Ý là gì?
liên hợp lại (vì mục đích chung) tiếng Ý là gì?
liên kết lại- {companion} bạn tiếng Ý là gì?
bầu bạn tiếng Ý là gì?
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion) tiếng Ý là gì?
sổ tay tiếng Ý là gì?
sách hướng dẫn tiếng Ý là gì?
vật cùng đôi tiếng Ý là gì?
(+ with) làm bạn với- {member} (sinh vật học) chân tiếng Ý là gì?
tay tiếng Ý là gì?
chi tiếng Ý là gì?
bộ phạn (của một toàn thể) tiếng Ý là gì?
thành viên tiếng Ý là gì?
hội viên tiếng Ý là gì?
vế (của một câu tiếng Ý là gì?
một phương trình) tiếng Ý là gì?
cái lưỡi- {copartner} người chung cổ phần (trong việc kinh doanh)- {fellow} bạn đồng chí tiếng Ý là gì?
người tiếng Ý là gì?
người ta tiếng Ý là gì?
ông bạn tiếng Ý là gì?
thằng cha tiếng Ý là gì?
gã tiếng Ý là gì?
anh chàng tiếng Ý là gì?
nghiên cứu sinh tiếng Ý là gì?
uỷ viên giám đốc (trường đại học Anh như Ôc tiếng Ý là gì?
phớt) tiếng Ý là gì?
hội viên tiếng Ý là gì?
thành viên (viện nghiên cứu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) anh chàng đang cầu hôn tiếng Ý là gì?
anh chàng đang theo đuổi một cô gái tiếng Ý là gì?
người chết là bí mật nhất