solennità tiếng Ý là gì?

solennità tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng solennità trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ solennità tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm solennità tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ solennità

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

solennità tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solennità tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {solemnity} sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ
- {gravity} (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)
- {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...), tính chất thành thật, tính chất thật sự

Thuật ngữ liên quan tới solennità

Tóm lại nội dung ý nghĩa của solennità trong tiếng Ý

solennità có nghĩa là: * danh từ- {solemnity} sự trọng thể, sự long trọng; sự trang nghiêm, nghi thức, nghi lễ- {gravity} (vật lý) sự hút, sự hấp dẫn; trọng lực; trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...)- {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất quan trọng, tính chất hệ trọng; tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng (bệnh...), tính chất thành thật, tính chất thật sự

Đây là cách dùng solennità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solennità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {solemnity} sự trọng thể tiếng Ý là gì?
sự long trọng tiếng Ý là gì?
sự trang nghiêm tiếng Ý là gì?
nghi thức tiếng Ý là gì?
nghi lễ- {gravity} (vật lý) sự hút tiếng Ý là gì?
sự hấp dẫn tiếng Ý là gì?
trọng lực tiếng Ý là gì?
trọng lượng tiếng Ý là gì?
vẻ nghiêm trang tiếng Ý là gì?
vẻ nghiêm nghị tiếng Ý là gì?
tính nghiêm trọng tiếng Ý là gì?
tính trầm trọng (tình hình tiếng Ý là gì?
vết thương...)- {seriousness} tính chất đứng đắn tiếng Ý là gì?
tính chất nghiêm trang tiếng Ý là gì?
tính chất quan trọng tiếng Ý là gì?
tính chất hệ trọng tiếng Ý là gì?
tính chất nghiêm trọng tiếng Ý là gì?
tính chất trầm trọng tiếng Ý là gì?
tính chất nặng (bệnh...) tiếng Ý là gì?
tính chất thành thật tiếng Ý là gì?
tính chất thật sự