sonnolenza tiếng Ý là gì?

sonnolenza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sonnolenza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sonnolenza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sonnolenza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sonnolenza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sonnolenza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sonnolenza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ, sự uể oải
- {drowsiness} tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn
- {heaviness} sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá), sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Thuật ngữ liên quan tới sonnolenza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sonnolenza trong tiếng Ý

sonnolenza có nghĩa là: * danh từ- {sleepiness} sự buồn ngủ, sự ngái ngủ, sự uể oải- {drowsiness} tình trạng ngủ lơ mơ, tình trạng ngủ gà ngủ gật; tình trạng buồn ngủ, tình trạng uể oải, tình trạng thờ thẫn- {heaviness} sự nặng, sự nặng nề, tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn), tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô, tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá), sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

Đây là cách dùng sonnolenza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sonnolenza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {sleepiness} sự buồn ngủ tiếng Ý là gì?
sự ngái ngủ tiếng Ý là gì?
sự uể oải- {drowsiness} tình trạng ngủ lơ mơ tiếng Ý là gì?
tình trạng ngủ gà ngủ gật tiếng Ý là gì?
tình trạng buồn ngủ tiếng Ý là gì?
tình trạng uể oải tiếng Ý là gì?
tình trạng thờ thẫn- {heaviness} sự nặng tiếng Ý là gì?
sự nặng nề tiếng Ý là gì?
tính chất nặng tiếng Ý là gì?
tính chất khó tiêu (đồ ăn) tiếng Ý là gì?
tính chất nặng trình trịch tiếng Ý là gì?
tính chất vụng về khó coi tiếng Ý là gì?
tính chất thô tiếng Ý là gì?
tình trạng xấu tiếng Ý là gì?
tình trạng lầy lội khó đi (đường sá) tiếng Ý là gì?
sự đau buồn tiếng Ý là gì?
sự buồn phiền tiếng Ý là gì?
sự chán nản