sorteggio tiếng Ý là gì?

sorteggio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sorteggio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sorteggio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sorteggio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sorteggio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sorteggio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sorteggio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai
- {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

Thuật ngữ liên quan tới sorteggio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sorteggio trong tiếng Ý

sorteggio có nghĩa là: * danh từ- {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai- {drawing} sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu)

Đây là cách dùng sorteggio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sorteggio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {draw} sự kéo tiếng Ý là gì?
sự cố gắng tiếng Ý là gì?
sự nỗ lực tiếng Ý là gì?
sức quyến rũ tiếng Ý là gì?
sức hấp dẫn tiếng Ý là gì?
sức lôi cuốn tiếng Ý là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Ý là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Ý là gì?
sự rút thăm tiếng Ý là gì?
sự mở số tiếng Ý là gì?
số trúng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Ý là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Ý là gì?
cái gì) tiếng Ý là gì?
động tác rút súng lục tiếng Ý là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
lôi kéo tiếng Ý là gì?
thu hút tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
hít vào tiếng Ý là gì?
co rúm tiếng Ý là gì?
cau lại tiếng Ý là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Ý là gì?
giương (cung) tiếng Ý là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Ý là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Ý là gì?
bực mình...) tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
nhổ ra tiếng Ý là gì?
lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
hút ra tiếng Ý là gì?
trích ra tiếng Ý là gì?
múc ra tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
suy ra tiếng Ý là gì?
đưa ra tiếng Ý là gì?
vạch ra tiếng Ý là gì?
nêu ra tiếng Ý là gì?
mở (số) tiếng Ý là gì?
rút (thăm) tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
trúng (số...) tiếng Ý là gì?
lĩnh ra tiếng Ý là gì?
lấy ra tiếng Ý là gì?
tìm thấy ở tiếng Ý là gì?
(đánh bài) moi tiếng Ý là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Ý là gì?
móc ra tiếng Ý là gì?
moi hết tiếng Ý là gì?
làm cạn tiếng Ý là gì?
pha (trà) tiếng Ý là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Ý là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Ý là gì?
kéo dài tiếng Ý là gì?
vẽ tiếng Ý là gì?
vạch tiếng Ý là gì?
dựng lên tiếng Ý là gì?
thảo ra tiếng Ý là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Ý là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Ý là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Ý là gì?
không phân được thua tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Ý là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Ý là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
lấy ra tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
hấp dẫn tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
có sức thu hút tiếng Ý là gì?
thông (lò sưởi tiếng Ý là gì?
ống khói...) tiếng Ý là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
tiếng Ý là gì?
) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Ý là gì?
kéo đến tiếng Ý là gì?
túm tụm đến tiếng Ý là gì?
bị thu hút đến tiếng Ý là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
vẽ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Ý là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Ý là gì?
rút tiền ra tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Ý là gì?
nhờ cậy đến tiếng Ý là gì?
gợi đến tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Ý là gì?
lôi đi tiếng Ý là gì?
kéo đi tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Ý là gì?
kéo lùi tiếng Ý là gì?
giật lùi tiếng Ý là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Ý là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Ý là gì?
kéo xuống (màn tiếng Ý là gì?
mành tiếng Ý là gì?
rèm...) tiếng Ý là gì?
hít vào tiếng Ý là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Ý là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Ý là gì?
thu vào (sừng tiếng Ý là gì?
móng sắc...) tiếng Ý là gì?
kéo vào tiếng Ý là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Ý là gì?
xuống dần tiếng Ý là gì?
xế chiều tiếng Ý là gì?
tàn (ngày) tiếng Ý là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Ý là gì?
rút (quân đội) tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
lấy ra tiếng Ý là gì?
kéo ra tiếng Ý là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Ý là gì?
giày ống...) tiếng Ý là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Ý là gì?
dẫn tới tiếng Ý là gì?
đưa tới tiếng Ý là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Ý là gì?
quyến rũ tiếng Ý là gì?
lôi cuốn tiếng Ý là gì?
tới gần tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Ý là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Ý là gì?
cầu đến tiếng Ý là gì?
nhờ đến tiếng Ý là gì?
gợi đến tiếng Ý là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
lấy ra tiếng Ý là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Ý là gì?
bài viết...) tiếng Ý là gì?
dài ra (ngày) tiếng Ý là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Ý là gì?
dàn hàng tiếng Ý là gì?
dàn trận tiếng Ý là gì?
khai thác tiếng Ý là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Ý là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Ý là gì?
vẽ ra tiếng Ý là gì?
thảo ra tiếng Ý là gì?
kéo lên tiếng Ý là gì?
rút lên tiếng Ý là gì?
múc (nước...) lên tiếng Ý là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Ý là gì?
đứng ngay đơ tiếng Ý là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Ý là gì?
dàn hàng tiếng Ý là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Ý là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Ý là gì?
đuổi kịp tiếng Ý là gì?
theo kịp tiếng Ý là gì?
đỗ lại tiếng Ý là gì?
dừng lại (xe) tiếng Ý là gì?
(+ to) lại gần tiếng Ý là gì?
tới gần tiếng Ý là gì?
(xem) bead tiếng Ý là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Ý là gì?
không săn được con nào tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Ý là gì?
không được gì tiếng Ý là gì?
(xem) bow tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Ý là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Ý là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Ý là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Ý là gì?
thu sừng lại tiếng Ý là gì?
co vòi lại tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Ý là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Ý là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Ý là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Ý là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Ý là gì?
(xem) mild tiếng Ý là gì?
viết đả kích ai tiếng Ý là gì?
tấn công ai- {drawing} sự kéo tiếng Ý là gì?
sự lấy ra tiếng Ý là gì?
sự rút ra tiếng Ý là gì?
thuật vẽ (vẽ hoạ đồ tiếng Ý là gì?
vẽ kỹ thuật tiếng Ý là gì?
không màu hoặc một màu) tiếng Ý là gì?
bản vẽ tiếng Ý là gì?
bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật tiếng Ý là gì?
không màu hoặc một màu)