sostanziato tiếng Ý là gì?

sostanziato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sostanziato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sostanziato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sostanziato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sostanziato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sostanziato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sostanziato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {substantiated}
- {proven} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc
- {supported by evidence or proof}

Thuật ngữ liên quan tới sostanziato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sostanziato trong tiếng Ý

sostanziato có nghĩa là: * danh từ- {substantiated}- {proven} 'pru:vən/, chứng tỏ, chứng minh, thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...), (từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách, tỏ ra, chứng tỏ, những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc- {supported by evidence or proof}

Đây là cách dùng sostanziato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sostanziato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {substantiated}- {proven} 'pru:vən/ tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
chứng minh tiếng Ý là gì?
thử (súng...) tiếng Ý là gì?
(toán học) thử (một bài toán) tiếng Ý là gì?
(ngành in) in thử (một bản khắc...) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) thử tiếng Ý là gì?
thử thách tiếng Ý là gì?
tỏ ra tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc- {supported by evidence or proof}