Thông tin thuật ngữ sostenente tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
sostenente (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sostenente
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sostenente tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sostenente trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sostenente tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {supporting} chống, đỡ, phụ
Thuật ngữ liên quan tới sostenente
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sostenente trong tiếng Ý
sostenente có nghĩa là: * danh từ- {supporting} chống, đỡ, phụ
Đây là cách dùng sostenente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sostenente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {supporting} chống tiếng Ý là gì?
đỡ tiếng Ý là gì?
phụ