spargere tiếng Ý là gì?

spargere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spargere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spargere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spargere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spargere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spargere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spargere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)
- {spill} làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...), tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi, phạm tội gây đổ máu, giết ai, thua cuộc, thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha, sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng (nước...) đánh đổ ra, sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...), (như) spillway, cái đóm (để nhóm lửa), cái nút nhỏ (để nút lỗ), cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)
- {shed} lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...)
- {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc
- {strew} rải, rắc, vãi, trải
- {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc
- {sow} gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh, say bí tỉ, say tuý luý, bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia
- {waft} làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay), (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua (trong không khí), thổi hiu hiu
- {throw about}
- {throw around}

Thuật ngữ liên quan tới spargere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spargere trong tiếng Ý

spargere có nghĩa là: * danh từ- {scatter} sự tung rắc, sự rải ra, sự phân tán, tầm phân tán (đạn), những cái được tung rắc, những cái được rải ra, tung, rải, rắc, gieo, đuổi chạy tán loạn, làm tan (mây, hy vọng...), toả (ánh sang), lia, quét (súng)- {spill} làm tràn, làm đổ, đánh đổ (nước...), làm ngã ngựa, làm văng khỏi yên, làm văng khỏi xe, tràn ra, chảy ra, đổ ra (nước...), tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài; để lộ tẩy, để lòi đuôi, phạm tội gây đổ máu, giết ai, thua cuộc, thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha, sự làm tràn, sự làm đổ ra, sự đánh đổ ra, lượng (nước...) đánh đổ ra, sự ngã (từ trên yên xe, yên ngựa...), (như) spillway, cái đóm (để nhóm lửa), cái nút nhỏ (để nút lỗ), cái đinh nhỏ, cái chốt nhỏ, cái móc nhỏ (bằng kim loại)- {shed} lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra, rụng (lá...), lột (rắn...)- {spread} sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra, sự truyền bá (giáo dục, tư tưởng...), sải cánh (của chim...), chiều rộng, khoảng rộng, sự sổ ra (của thân thể), khăn trải (giường, bàn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh, một bài quảng cáo...); ảnh in suốt trang báo, dòng chữ chạy dài suốt trang báo, (thông tục) bữa tiệc linh đình, bữa ăn thịnh soạn, (thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ, mứt...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương, sự huênh hoang, trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian (trả tiền...), bày (bàn ăn), bày (thức ăn) lên bàn, phết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...), trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc- {strew} rải, rắc, vãi, trải- {sprinkle} sự rắc, sự rải, mưa rào nhỏ, tưới, rải, rắc, rắc, rải, rơi từng giọt, rơi lắc rắc; mưa lắc rắc- {sow} gieo, gieo gió gặt bão, lợn cái; lợn nái, (như) sowbug, rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn); kim loại cứng lại ở rãnh, say bí tỉ, say tuý luý, bé cái nhầm, râu ông nọ cắm cằm bà kia- {waft} làn (gió...), sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất, cái vỗ cánh (chim), (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy, thoảng đưa, nhẹ đưa, mang, (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay), (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi, phấp phới, thoảng qua (trong không khí), thổi hiu hiu- {throw about}- {throw around}

Đây là cách dùng spargere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spargere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scatter} sự tung rắc tiếng Ý là gì?
sự rải ra tiếng Ý là gì?
sự phân tán tiếng Ý là gì?
tầm phân tán (đạn) tiếng Ý là gì?
những cái được tung rắc tiếng Ý là gì?
những cái được rải ra tiếng Ý là gì?
tung tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
rắc tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
đuổi chạy tán loạn tiếng Ý là gì?
làm tan (mây tiếng Ý là gì?
hy vọng...) tiếng Ý là gì?
toả (ánh sang) tiếng Ý là gì?
lia tiếng Ý là gì?
quét (súng)- {spill} làm tràn tiếng Ý là gì?
làm đổ tiếng Ý là gì?
đánh đổ (nước...) tiếng Ý là gì?
làm ngã ngựa tiếng Ý là gì?
làm văng khỏi yên tiếng Ý là gì?
làm văng khỏi xe tiếng Ý là gì?
tràn ra tiếng Ý là gì?
chảy ra tiếng Ý là gì?
đổ ra (nước...) tiếng Ý là gì?
tràn ra vùng nông thôn (dân quá đông ở một thành phố) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) để lọt tin tức ra ngoài tiếng Ý là gì?
để lộ tẩy tiếng Ý là gì?
để lòi đuôi tiếng Ý là gì?
phạm tội gây đổ máu tiếng Ý là gì?
giết ai tiếng Ý là gì?
thua cuộc tiếng Ý là gì?
thôi đừng tiếc rẻ con gà quạ tha tiếng Ý là gì?
sự làm tràn tiếng Ý là gì?
sự làm đổ ra tiếng Ý là gì?
sự đánh đổ ra tiếng Ý là gì?
lượng (nước...) đánh đổ ra tiếng Ý là gì?
sự ngã (từ trên yên xe tiếng Ý là gì?
yên ngựa...) tiếng Ý là gì?
(như) spillway tiếng Ý là gì?
cái đóm (để nhóm lửa) tiếng Ý là gì?
cái nút nhỏ (để nút lỗ) tiếng Ý là gì?
cái đinh nhỏ tiếng Ý là gì?
cái chốt nhỏ tiếng Ý là gì?
cái móc nhỏ (bằng kim loại)- {shed} lán tiếng Ý là gì?
túp lều (đề hàng hoá tiếng Ý là gì?
dụng cụ) tiếng Ý là gì?
chuồng (trâu tiếng Ý là gì?
bò tiếng Ý là gì?
ngựa) tiếng Ý là gì?
rụng (lá...) tiếng Ý là gì?
lột (da...) tiếng Ý là gì?
bỏ rơi tiếng Ý là gì?
để rơi tiếng Ý là gì?
tung ra tiếng Ý là gì?
toả ra tiếng Ý là gì?
rụng (lá...) tiếng Ý là gì?
lột (rắn...)- {spread} sự trải ra tiếng Ý là gì?
sự căng ra tiếng Ý là gì?
sự giăng ra tiếng Ý là gì?
sự truyền bá (giáo dục tiếng Ý là gì?
tư tưởng...) tiếng Ý là gì?
sải cánh (của chim...) tiếng Ý là gì?
chiều rộng tiếng Ý là gì?
khoảng rộng tiếng Ý là gì?
sự sổ ra (của thân thể) tiếng Ý là gì?
khăn trải (giường tiếng Ý là gì?
bàn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) hai trang báo liền mặt (in một bức ảnh tiếng Ý là gì?
một bài quảng cáo...) tiếng Ý là gì?
ảnh in suốt trang báo tiếng Ý là gì?
dòng chữ chạy dài suốt trang báo tiếng Ý là gì?
(thông tục) bữa tiệc linh đình tiếng Ý là gì?
bữa ăn thịnh soạn tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) lãi sản xuất (mức chênh nhau giữa giá thành và giá bán) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chất phết lên bánh (bơ tiếng Ý là gì?
mứt...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự phô trương tiếng Ý là gì?
sự huênh hoang tiếng Ý là gì?
trải tiếng Ý là gì?
căng tiếng Ý là gì?
giăng ra tiếng Ý là gì?
bày ra tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
truyền bá tiếng Ý là gì?
kéo dài thời gian (trả tiền...) tiếng Ý là gì?
bày (bàn ăn) tiếng Ý là gì?
bày (thức ăn) lên bàn tiếng Ý là gì?
phết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) đập bẹt (đầu đinh...) tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
truyền đi tiếng Ý là gì?
lan đi tiếng Ý là gì?
bay đi tiếng Ý là gì?
tản ra tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) ôm đồm nhiều việc quá cùng một lúc- {strew} rải tiếng Ý là gì?
rắc tiếng Ý là gì?
vãi tiếng Ý là gì?
trải- {sprinkle} sự rắc tiếng Ý là gì?
sự rải tiếng Ý là gì?
mưa rào nhỏ tiếng Ý là gì?
tưới tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
rắc tiếng Ý là gì?
rắc tiếng Ý là gì?
rải tiếng Ý là gì?
rơi từng giọt tiếng Ý là gì?
rơi lắc rắc tiếng Ý là gì?
mưa lắc rắc- {sow} gieo tiếng Ý là gì?
gieo gió gặt bão tiếng Ý là gì?
lợn cái tiếng Ý là gì?
lợn nái tiếng Ý là gì?
(như) sowbug tiếng Ý là gì?
rãnh (cho kim loại nấu chảy ra khuôn) tiếng Ý là gì?
kim loại cứng lại ở rãnh tiếng Ý là gì?
say bí tỉ tiếng Ý là gì?
say tuý luý tiếng Ý là gì?
bé cái nhầm tiếng Ý là gì?
râu ông nọ cắm cằm bà kia- {waft} làn (gió...) tiếng Ý là gì?
sự thoảng qua tiếng Ý là gì?
cảm giác thoảng qua tiếng Ý là gì?
sự thoảng đưa tiếng Ý là gì?
sự phảng phất tiếng Ý là gì?
cái vỗ cánh (chim) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy tiếng Ý là gì?
thoảng đưa tiếng Ý là gì?
nhẹ đưa tiếng Ý là gì?
mang tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) ra hiệu tiếng Ý là gì?
gửi vọng (tay) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) quay đi tiếng Ý là gì?
ngoảnh đi tiếng Ý là gì?
phấp phới tiếng Ý là gì?
thoảng qua (trong không khí) tiếng Ý là gì?
thổi hiu hiu- {throw about}- {throw around}