spintone tiếng Ý là gì?

spintone tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spintone trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spintone tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spintone tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spintone

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spintone tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spintone tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường
- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên

Thuật ngữ liên quan tới spintone

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spintone trong tiếng Ý

spintone có nghĩa là: * danh từ- {shove} sự xô đẩy, lõi thân cây lạnh, giúp ai bắt đầu, ((thường) + along, past, through) xô, đẩy, xô lấn; lách, len lỏi, (thông tục) để nhét, đẩy thuyền ra; bắt đầu lên đường- {push} sự xô, sự đẩy; cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên), (kiến trúc) sức đẩy lên, sức đỡ lên (của vòng...), cừ thọc đẩy (hòn bi,a), cú đấm, cú húc (bằng sừng), sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, (quân sự) cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, (từ lóng) bọn (ăn trộm...), (từ lóng) sự đuổi ra, sự thải ra, xô, đẩy, (kinh thánh) húc (bằng sừng), thúc đẩy, thúc giục (làm gì), xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, ((thường) + on) theo đuổi, đeo đuổi; nhất định đưa ra (một yêu sách...), thúc ép, thúc bách, quảng cáo; tung ra (một món hàng), xô, đẩy, cố gắng vượt người khác, cố gắng thành công (trong công việc); dám làm, thọc đẩy (hòn bi,a), (kinh thánh) húc sừng, xô lấn, chen lấn, xô đi, đẩy đi, xô đổ, xô ngâ, đẩy ngã, làm nhú ra, làm nhô ra; đâm nhú ra, nhô ra (rễ cây, mũi đất...), đẩy vào gần (bờ...) (thuyền), chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ra đi, đi, khởi hành; chuồn tẩu, tiếp tục, tiếp tục đi, đi tiếp, đẩy nhanh, thúc gấp (công việc...); vội vàng, xô đẩy ra, đẩy ra ngoài, (như) to push forth, xô đẩy qua, xô lấn qua, làm trọn, làm đến cùng, đưa đến chỗ kết thúc, đẩy lên

Đây là cách dùng spintone tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spintone tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shove} sự xô đẩy tiếng Ý là gì?
lõi thân cây lạnh tiếng Ý là gì?
giúp ai bắt đầu tiếng Ý là gì?
((thường) + along tiếng Ý là gì?
past tiếng Ý là gì?
through) xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
lách tiếng Ý là gì?
len lỏi tiếng Ý là gì?
(thông tục) để nhét tiếng Ý là gì?
đẩy thuyền ra tiếng Ý là gì?
bắt đầu lên đường- {push} sự xô tiếng Ý là gì?
sự đẩy tiếng Ý là gì?
cú đẩy tiếng Ý là gì?
sự thúc đẩy tiếng Ý là gì?
sự giúp sức (ai tiến lên) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) sức đẩy lên tiếng Ý là gì?
sức đỡ lên (của vòng...) tiếng Ý là gì?
cừ thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
cú đấm tiếng Ý là gì?
cú húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
sự rắn sức tiếng Ý là gì?
sự nổ lực tiếng Ý là gì?
sự gắng công tiếng Ý là gì?
(quân sự) cuộc tấn công mânh liệt tiếng Ý là gì?
cuộc đánh thúc vào tiếng Ý là gì?
tính dám làm tiếng Ý là gì?
tính chủ động tiếng Ý là gì?
tính hăng hái xốc tới tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết làm bằng được tiếng Ý là gì?
lúc gay go tiếng Ý là gì?
lúc nguy ngập tiếng Ý là gì?
lúc cấp bách tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bọn (ăn trộm...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự đuổi ra tiếng Ý là gì?
sự thải ra tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc (bằng sừng) tiếng Ý là gì?
thúc đẩy tiếng Ý là gì?
thúc giục (làm gì) tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
đẩy tới tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
((thường) + on) theo đuổi tiếng Ý là gì?
đeo đuổi tiếng Ý là gì?
nhất định đưa ra (một yêu sách...) tiếng Ý là gì?
thúc ép tiếng Ý là gì?
thúc bách tiếng Ý là gì?
quảng cáo tiếng Ý là gì?
tung ra (một món hàng) tiếng Ý là gì?
xô tiếng Ý là gì?
đẩy tiếng Ý là gì?
cố gắng vượt người khác tiếng Ý là gì?
cố gắng thành công (trong công việc) tiếng Ý là gì?
dám làm tiếng Ý là gì?
thọc đẩy (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) tiếng Ý là gì?
(kinh thánh) húc sừng tiếng Ý là gì?
xô lấn tiếng Ý là gì?
chen lấn tiếng Ý là gì?
xô đi tiếng Ý là gì?
đẩy đi tiếng Ý là gì?
xô đổ tiếng Ý là gì?
xô ngâ tiếng Ý là gì?
đẩy ngã tiếng Ý là gì?
làm nhú ra tiếng Ý là gì?
làm nhô ra tiếng Ý là gì?
đâm nhú ra tiếng Ý là gì?
nhô ra (rễ cây tiếng Ý là gì?
mũi đất...) tiếng Ý là gì?
đẩy vào gần (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
chống sào đẩy xa (bờ...) (thuyền) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ra đi tiếng Ý là gì?
đi tiếng Ý là gì?
khởi hành tiếng Ý là gì?
chuồn tẩu tiếng Ý là gì?
tiếp tục tiếng Ý là gì?
tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
đi tiếp tiếng Ý là gì?
đẩy nhanh tiếng Ý là gì?
thúc gấp (công việc...) tiếng Ý là gì?
vội vàng tiếng Ý là gì?
xô đẩy ra tiếng Ý là gì?
đẩy ra ngoài tiếng Ý là gì?
(như) to push forth tiếng Ý là gì?
xô đẩy qua tiếng Ý là gì?
xô lấn qua tiếng Ý là gì?
làm trọn tiếng Ý là gì?
làm đến cùng tiếng Ý là gì?
đưa đến chỗ kết thúc tiếng Ý là gì?
đẩy lên