spirante tiếng Ý là gì?

spirante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spirante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spirante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spirante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spirante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spirante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spirante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {spirant} (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp

Thuật ngữ liên quan tới spirante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spirante trong tiếng Ý

spirante có nghĩa là: * danh từ- {spirant} (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm), (ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp

Đây là cách dùng spirante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spirante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {spirant} (ngôn ngữ học) xát hẹp (âm) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) phụ âm xát hẹp