sposarsi tiếng Ý là gì?

sposarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sposarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sposarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sposarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sposarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sposarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sposarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à
- {wed} g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
- {get married to}
- {get married}

Thuật ngữ liên quan tới sposarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sposarsi trong tiếng Ý

sposarsi có nghĩa là: * danh từ- {marry} cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à- {wed} g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau, kết hôn- {get married to}- {get married}

Đây là cách dùng sposarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sposarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {marry} cưới (vợ) tiếng Ý là gì?
lấy (chồng) tiếng Ý là gì?
lấy vợ cho tiếng Ý là gì?
lấy chồng cho tiếng Ý là gì?
gả tiếng Ý là gì?
làm lễ cưới cho ở nhà thờ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ tiếng Ý là gì?
kết hôn tiếng Ý là gì?
lấy vợ tiếng Ý là gì?
lấy chồng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) thế à- {wed} g chồng tiếng Ý là gì?
cưới vợ cho tiếng Ý là gì?
kết hôn với tiếng Ý là gì?
làm lễ cưới cho tiếng Ý là gì?
kết hợp tiếng Ý là gì?
hoà hợp tiếng Ý là gì?
lấy nhau tiếng Ý là gì?
cưới nhau tiếng Ý là gì?
kết hôn- {get married to}- {get married}