spot tiếng Ý là gì?

spot tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng spot trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ spot tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm spot tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ spot

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

spot tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spot tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Thuật ngữ liên quan tới spot

Tóm lại nội dung ý nghĩa của spot trong tiếng Ý

spot có nghĩa là: * danh từ- {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)

Đây là cách dùng spot tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spot tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {spot} dấu tiếng Ý là gì?
đốm tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
vết đen tiếng Ý là gì?
chấm đen ở đầu bàn bi tiếng Ý là gì?
a tiếng Ý là gì?
(động vật học) cá đù chấm tiếng Ý là gì?
bồ câu đốm tiếng Ý là gì?
nơi tiếng Ý là gì?
chốn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc) tiếng Ý là gì?
con ngựa được chấm (về nhất) tiếng Ý là gì?
(thông tục) một chút tiếng Ý là gì?
một ít (rượu tiếng Ý là gì?
nước) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) địa vị tiếng Ý là gì?
chỗ làm ăn tiếng Ý là gì?
chức vụ tiếng Ý là gì?
vị trí trong danh sách tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thoả mãn điều thèm muốn tiếng Ý là gì?
thoả mãn cái đang cần tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) trong hoàn cảnh xấu tiếng Ý là gì?
trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
ngay lập tức tiếng Ý là gì?
tại chỗ tiếng Ý là gì?
tỉnh táo (người) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) quyết định khử ai tiếng Ý là gì?
thịt ai tiếng Ý là gì?
(xem) tender tiếng Ý là gì?
làm đốm tiếng Ý là gì?
làm lốm đốm tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm ô (danh) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc) tiếng Ý là gì?
nhận ra tiếng Ý là gì?
phát hiện ra tiếng Ý là gì?
(quân sự) tiếng Ý là gì?
(hàng không) phát hiện (vị trí tiếng Ý là gì?
mục tiêu...) tiếng Ý là gì?
đặt vào chỗ tiếng Ý là gì?
đặt vào vị trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chấp tiếng Ý là gì?
dễ bị ố tiếng Ý là gì?
dễ bị đốm (vải) tiếng Ý là gì?
mặt (tiền) tiếng Ý là gì?
trả tiền ngay tiếng Ý là gì?
trao ngay khi bán tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)