sprezzo tiếng Ý là gì?

sprezzo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprezzo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sprezzo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sprezzo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sprezzo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sprezzo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sprezzo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm
- {mockery; disdain}
- {disrespect} sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ
- {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn

Thuật ngữ liên quan tới sprezzo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sprezzo trong tiếng Ý

sprezzo có nghĩa là: * danh từ- {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ, khinh bỉ, khinh miệt, coi khinh; không thêm- {mockery; disdain}- {disrespect} sự thiếu tôn kính, sự bất kính, sự vô lễ- {contempt} sự coi khinh, sự coi thường, sự bỉ, sự khinh rẻ, sự khinh miệt, (pháp lý) sự xúc phạm; sự không tuân lệnh (quan toà, toà án), (tục ngữ) thân quá hoá nhờn

Đây là cách dùng sprezzo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sprezzo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {scorn} sự khinh bỉ tiếng Ý là gì?
sự khinh miệt tiếng Ý là gì?
sự khinh rẻ tiếng Ý là gì?
đối tượng bị khinh bỉ tiếng Ý là gì?
khinh bỉ tiếng Ý là gì?
khinh miệt tiếng Ý là gì?
coi khinh tiếng Ý là gì?
không thêm- {mockery tiếng Ý là gì?
disdain}- {disrespect} sự thiếu tôn kính tiếng Ý là gì?
sự bất kính tiếng Ý là gì?
sự vô lễ- {contempt} sự coi khinh tiếng Ý là gì?
sự coi thường tiếng Ý là gì?
sự bỉ tiếng Ý là gì?
sự khinh rẻ tiếng Ý là gì?
sự khinh miệt tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự xúc phạm tiếng Ý là gì?
sự không tuân lệnh (quan toà tiếng Ý là gì?
toà án) tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) thân quá hoá nhờn