sprofondare tiếng Ý là gì?

sprofondare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sprofondare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ sprofondare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm sprofondare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sprofondare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sprofondare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sprofondare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)
- {give away}
- {subside} rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn,(đùa cợt) ngồi, nằm

Thuật ngữ liên quan tới sprofondare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sprofondare trong tiếng Ý

sprofondare có nghĩa là: * danh từ- {collapse} đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá (tiền), xẹp, xì hơi (lốp xe...), ngã quỵ xuống, gục (vì suy nhược), méo mó, cong oằn lại (vành bánh xe)- {give away}- {subside} rút xuống, rút bớt (nước lụt...), lún xuống (nền nhà), ngớt, giảm, bớt, lắng đi, chìm xuống (tàu), lắng xuống, đóng cặn,(đùa cợt) ngồi, nằm

Đây là cách dùng sprofondare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sprofondare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {collapse} đổ tiếng Ý là gì?
sập tiếng Ý là gì?
sụp tiếng Ý là gì?
đổ sập tiếng Ý là gì?
gãy vụn tiếng Ý là gì?
gãy tan tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
sụt giá tiếng Ý là gì?
phá giá (tiền) tiếng Ý là gì?
xẹp tiếng Ý là gì?
xì hơi (lốp xe...) tiếng Ý là gì?
ngã quỵ xuống tiếng Ý là gì?
gục (vì suy nhược) tiếng Ý là gì?
méo mó tiếng Ý là gì?
cong oằn lại (vành bánh xe)- {give away}- {subside} rút xuống tiếng Ý là gì?
rút bớt (nước lụt...) tiếng Ý là gì?
lún xuống (nền nhà) tiếng Ý là gì?
ngớt tiếng Ý là gì?
giảm tiếng Ý là gì?
bớt tiếng Ý là gì?
lắng đi tiếng Ý là gì?
chìm xuống (tàu) tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
đóng cặn tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) ngồi tiếng Ý là gì?
nằm