squillare tiếng Ý là gì?

squillare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng squillare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ squillare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm squillare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ squillare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

squillare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ squillare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Thuật ngữ liên quan tới squillare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của squillare trong tiếng Ý

squillare có nghĩa là: * danh từ- {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Đây là cách dùng squillare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ squillare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ring} cái nhẫn tiếng Ý là gì?
cái đai (thùng...) tiếng Ý là gì?
vòng tròn tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) vũ đài tiếng Ý là gì?
(the ring) môn quyền anh tiếng Ý là gì?
nơi biểu diễn (hình tròn) tiếng Ý là gì?
vòng người vây quanh (để xem cái gì...) tiếng Ý là gì?
vòng cây bao quanh tiếng Ý là gì?
quầng (mặt trăng tiếng Ý là gì?
mắt...) tiếng Ý là gì?
nhóm tiếng Ý là gì?
bọn tiếng Ý là gì?
ổ tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) nghiệp đoàn tiếng Ý là gì?
cacten tiếng Ý là gì?
(chính trị) nhóm chính trị tiếng Ý là gì?
phe phái tiếng Ý là gì?
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) vòng tiếng Ý là gì?
vòng đai tiếng Ý là gì?
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập tiếng Ý là gì?
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Ý là gì?
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Ý là gì?
hơn hẳn tiếng Ý là gì?
bỏ xa ai tiếng Ý là gì?
vượt xa ai tiếng Ý là gì?
đeo nhẫn cho (ai) tiếng Ý là gì?
đeo vòng cho (ai) tiếng Ý là gì?
xỏ vòng mũi cho (trâu tiếng Ý là gì?
bò) tiếng Ý là gì?
đánh đai (thùng) tiếng Ý là gì?
(+ round tiếng Ý là gì?
in tiếng Ý là gì?
about) bao vây tiếng Ý là gì?
vây quanh tiếng Ý là gì?
chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào tiếng Ý là gì?
cắt (hành tiếng Ý là gì?
khoai...) thành khoanh tiếng Ý là gì?
lượn vòng bay lên (chim ưng...) tiếng Ý là gì?
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) bỏ xa tiếng Ý là gì?
hơn rất nhiều tiếng Ý là gì?
vượt xa tiếng Ý là gì?
bộ chuông tiếng Ý là gì?
chùm chuông (nhà thờ) tiếng Ý là gì?
tiếng chuông tiếng Ý là gì?
sự rung chuông tiếng Ý là gì?
tiếng chuông điện thoại tiếng Ý là gì?
sự gọi dây nói tiếng Ý là gì?
tiếng rung tiếng Ý là gì?
tiếng rung ngân tiếng Ý là gì?
tiếng leng keng (của kim loại) tiếng Ý là gì?
vẻ tiếng Ý là gì?
rung tiếng Ý là gì?
reo tiếng Ý là gì?
kêu keng keng (chuông) tiếng Ý là gì?
rung vang tiếng Ý là gì?
ngân vang tiếng Ý là gì?
vang lên tiếng Ý là gì?
văng vẳng (trong tai...) tiếng Ý là gì?
nghe có vẻ tiếng Ý là gì?
ù lên tiếng Ý là gì?
kêu o o tiếng Ý là gì?
kêu vo vo (tai) tiếng Ý là gì?
rung chuông gọi tiếng Ý là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Ý là gì?
rung tiếng Ý là gì?
làm kêu leng keng (chuông...) tiếng Ý là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Ý là gì?
gõ xem thật hay gỉa tiếng Ý là gì?
gieo xem thật hay giả (đóng tiền) tiếng Ý là gì?
rung chuông đón vào tiếng Ý là gì?
ngừng nói chuyện bằng điện thoại tiếng Ý là gì?
mắc ống nói lên tiếng Ý là gì?
vang lên tiếng Ý là gì?
rung chuông tiễn mời ra tiếng Ý là gì?
gọi dây nói tiếng Ý là gì?
(xem) bell tiếng Ý là gì?
(xem) change tiếng Ý là gì?
báo hiệu sự kết thúc của tiếng Ý là gì?
báo hiệu sự sụp đổ của tiếng Ý là gì?
báo hiệu sự cáo chung của tiếng Ý là gì?
huộc ryến giát im đi