stacco tiếng Ý là gì?

stacco tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stacco trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ stacco tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm stacco tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stacco

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stacco tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stacco tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {separation} sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con
- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ
- {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót
- {breach} lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

Thuật ngữ liên quan tới stacco

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stacco trong tiếng Ý

stacco có nghĩa là: * danh từ- {separation} sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, (pháp lý) sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con- {split} nứt, nẻ, chia ra, tách ra, ghẻ, bửa, tách, chia ra từng phần, chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề, làm chia rẽ, gây bè phái (trong một đảng phái), (hoá học); (vật lý) làm vỡ (hạt nhân), tách (phân tử), nứt, vỡ, nẻ, chia rẽ, phân hoá, không nhất trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chia nhau, làm vỡ ra; vỡ ra, tách ra, lấy số trung bình, thoả hiệp, chẻ sợi tóc làm tư, cười vỡ bụng, (từ lóng) tố cáo ai; phản ai, bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập, đầu nhức như búa bổ- {gap} lỗ hổng, kẽ hở, chỗ trống, chỗ gián đoạn, chỗ thiếu sót, đèo (núi), (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến), (kỹ thuật) khe hở, độ hở, (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay), sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...), lấp chỗ trống, lấp chỗ thiếu sót- {breach} lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...), mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi), (hàng hải) sóng to tràn lên tàu, sự đi vào một nơi nào trài phép, (xem) peace, sẵn sàng chiến đáu, sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

Đây là cách dùng stacco tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stacco tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {separation} sự phân ly tiếng Ý là gì?
sự chia cắt tiếng Ý là gì?
sự chia tay tiếng Ý là gì?
sự biệt ly tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự biệt cư tiếng Ý là gì?
sự chia rẽ tiếng Ý là gì?
phần tiền lương (của quân nhân...) chuyển cho vợ con- {split} nứt tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
ghẻ tiếng Ý là gì?
bửa tiếng Ý là gì?
tách tiếng Ý là gì?
chia ra từng phần tiếng Ý là gì?
chia rẽ (ý kiến) về một vấn đề tiếng Ý là gì?
làm chia rẽ tiếng Ý là gì?
gây bè phái (trong một đảng phái) tiếng Ý là gì?
(hoá học) tiếng Ý là gì?
(vật lý) làm vỡ (hạt nhân) tiếng Ý là gì?
tách (phân tử) tiếng Ý là gì?
nứt tiếng Ý là gì?
vỡ tiếng Ý là gì?
nẻ tiếng Ý là gì?
chia rẽ tiếng Ý là gì?
phân hoá tiếng Ý là gì?
không nhất trí tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) chia nhau tiếng Ý là gì?
làm vỡ ra tiếng Ý là gì?
vỡ ra tiếng Ý là gì?
tách ra tiếng Ý là gì?
lấy số trung bình tiếng Ý là gì?
thoả hiệp tiếng Ý là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Ý là gì?
cười vỡ bụng tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tố cáo ai tiếng Ý là gì?
phản ai tiếng Ý là gì?
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập tiếng Ý là gì?
đầu nhức như búa bổ- {gap} lỗ hổng tiếng Ý là gì?
kẽ hở tiếng Ý là gì?
chỗ trống tiếng Ý là gì?
chỗ gián đoạn tiếng Ý là gì?
chỗ thiếu sót tiếng Ý là gì?
đèo (núi) tiếng Ý là gì?
(quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) khe hở tiếng Ý là gì?
độ hở tiếng Ý là gì?
(hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay) tiếng Ý là gì?
sự khác nhau lớn (giữa ý kiến...) tiếng Ý là gì?
lấp chỗ trống tiếng Ý là gì?
lấp chỗ thiếu sót- {breach} lỗ đạn tiếng Ý là gì?
lỗ thủng (ở tường tiếng Ý là gì?
thành luỹ...) tiếng Ý là gì?
mối bất hoà tiếng Ý là gì?
sự tuyệt giao tiếng Ý là gì?
sự chia lìa tiếng Ý là gì?
sự tan vỡ tiếng Ý là gì?
sự vi phạm tiếng Ý là gì?
sự phạm tiếng Ý là gì?
cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) sóng to tràn lên tàu tiếng Ý là gì?
sự đi vào một nơi nào trài phép tiếng Ý là gì?
(xem) peace tiếng Ý là gì?
sẵn sàng chiến đáu tiếng Ý là gì?
sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất tiếng Ý là gì?
đứng mũi chịu sào