stagionalizzato tiếng Ý là gì?

stagionalizzato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stagionalizzato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ stagionalizzato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm stagionalizzato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stagionalizzato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stagionalizzato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stagionalizzato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {seasonal} từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ
- {periodical} (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ
- {occurring only during particular times or seasons}

Thuật ngữ liên quan tới stagionalizzato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stagionalizzato trong tiếng Ý

stagionalizzato có nghĩa là: * danh từ- {seasonal} từng thời, từng lúc, từng mùa, từng vụ- {periodical} (thuộc) chu kỳ, định kỳ, thường kỳ, tuần hoàn, xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...), tạo chí xuất bản định kỳ- {occurring only during particular times or seasons}

Đây là cách dùng stagionalizzato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stagionalizzato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {seasonal} từng thời tiếng Ý là gì?
từng lúc tiếng Ý là gì?
từng mùa tiếng Ý là gì?
từng vụ- {periodical} (thuộc) chu kỳ tiếng Ý là gì?
định kỳ tiếng Ý là gì?
thường kỳ tiếng Ý là gì?
tuần hoàn tiếng Ý là gì?
xuất bản định kỳ (báo tiếng Ý là gì?
tạp chí...) tiếng Ý là gì?
tạo chí xuất bản định kỳ- {occurring only during particular times or seasons}