stelo tiếng Ý là gì?

stelo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stelo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ stelo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm stelo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stelo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stelo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stelo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui
- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well
- {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)
- {haulm} thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)
- {cane} cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào

Thuật ngữ liên quan tới stelo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stelo trong tiếng Ý

stelo có nghĩa là: * danh từ- {stem} (thực vật học) thân (cây); cuống, cọng (lá, hoa), chân (cốc uống rượu), ống (tẩu thuốc), (ngôn ngữ học) thân từ, dòng họ, (hàng hải) tấm sống mũi; mũi (tàu, thuyền), bộ phận lên dây (đồng hồ), tước cọng (lá thuốc lá), làm cuống cho (hoa giả...), (+ in) phát sinh, bắt nguồn, (+ from) xuất phát từ, đắp đập ngăn (một dòng sông), ngăn cản, ngăn trở, chặn, đi ngược (dòng nước), đánh lui, đẩy lui- {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, giá, mắc (áo, ô), gian hàng (ở chợ), chỗ để xe, khán đài, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng, cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...), (Uc), (thương nghiệp) rừng; gỗ rừng, (từ cổ,nghĩa cổ) không tiến lên được, lúng túng, bộ vũ khí cá nhân, những cờ của trung đoàn, đứng, có, ở, đứng, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm (nước), giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng; đặt, để, dựng, giữ vững, chịu đựng, thết, đãi, đứng cạnh, đứng bên cạnh, bênh vực, ủng hộ, thực hiện, thi hành (lời hứa...), (hàng hải) chuẩn bị thả neo, ở vị trí sẵn sàng chiến đấu, ở tình trạng báo động, rút lui (người làm chứng, người ứng cử), (quân sự) hết phiên gác, thay thế cho; có nghĩa là, ứng cử, bênh vực, (thông tục) chịu đựng, dung thứ; nhận, đại diện cho, vào hùa với, cấu kết với, tránh xa, lảng xa, tạm giãn (thợ, người làm...), (hàng hải) cứ tiếp tục đi, giữ đúng; khăng khăng đòi, chống lại, kiên trì chống cự, nghiến răng chịu, nổi bật lên, bị hoãn lại (vấn đề), thực hiện (lời hứa), bám sát, giữ vững (vị trí, công việc), đứng dậy, đứng lên, về phe với, ủng hộ, dũng cảm đương đầu với; có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu), bị tuyên án về tội bội bạc, chịu cải tạo, (quân sự) nghỉ, (xem) breach, cấp cho ai một số tiền tiêu, (xem) light, (xem) bottom, thật là hợp lý là..., (hàng hải) ra khơi, chắc mẩm sẽ thắng, (xem) well- {stalk} (thực vật học) thân (cây); cuống (hoa...), (động vật học) cuống (tiểu não...); thân (lông vũ...), chân (cốc uống rượu), (kiến trúc) vật trang trí hình thân cây, ống khói cao (nhà máy...), dáng đi oai vệ, dáng đi hiên ngang, sự đi lén theo (thú săn, kẻ địch...), đi đứng oai vệ, dáng đi hiên ngang, lén theo thú săn, đuổi theo thú săn; lén theo kẻ địch, đuổi theo kẻ địch, lén theo, đuổi theo (thú săn, kẻ địch...), đi hiên ngang qua (nơi nào)- {haulm} thân cây, cắng (đậu, khoai tây...), (danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu, khoai tây...)- {cane} cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau, cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...), can, ba toong, gậy, roi (để đánh), thỏi (sáp...), đánh bằng roi, quất, (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học), đan mây vào

Đây là cách dùng stelo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stelo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stem} (thực vật học) thân (cây) tiếng Ý là gì?
cuống tiếng Ý là gì?
cọng (lá tiếng Ý là gì?
hoa) tiếng Ý là gì?
chân (cốc uống rượu) tiếng Ý là gì?
ống (tẩu thuốc) tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) thân từ tiếng Ý là gì?
dòng họ tiếng Ý là gì?
(hàng hải) tấm sống mũi tiếng Ý là gì?
mũi (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền) tiếng Ý là gì?
bộ phận lên dây (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
tước cọng (lá thuốc lá) tiếng Ý là gì?
làm cuống cho (hoa giả...) tiếng Ý là gì?
(+ in) phát sinh tiếng Ý là gì?
bắt nguồn tiếng Ý là gì?
(+ from) xuất phát từ tiếng Ý là gì?
đắp đập ngăn (một dòng sông) tiếng Ý là gì?
ngăn cản tiếng Ý là gì?
ngăn trở tiếng Ý là gì?
chặn tiếng Ý là gì?
đi ngược (dòng nước) tiếng Ý là gì?
đánh lui tiếng Ý là gì?
đẩy lui- {stand} sự dừng lại tiếng Ý là gì?
sự đứng lại tiếng Ý là gì?
sự chống cự tiếng Ý là gì?
sự đấu tranh chống lại tiếng Ý là gì?
chỗ đứng tiếng Ý là gì?
vị trí tiếng Ý là gì?
lập trường tiếng Ý là gì?
quan điểm tiếng Ý là gì?
giá tiếng Ý là gì?
mắc (áo tiếng Ý là gì?
ô) tiếng Ý là gì?
gian hàng (ở chợ) tiếng Ý là gì?
chỗ để xe tiếng Ý là gì?
khán đài tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chỗ dành riêng (trong toà án) cho người làm chứng tiếng Ý là gì?
cây trồng đang mọc tiếng Ý là gì?
mùa màng chưa gặt tiếng Ý là gì?
sự dừng lại (ở một nơi nào) để biểu diễn (đoàn kịch...) tiếng Ý là gì?
(Uc) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) rừng tiếng Ý là gì?
gỗ rừng tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) không tiến lên được tiếng Ý là gì?
lúng túng tiếng Ý là gì?
bộ vũ khí cá nhân tiếng Ý là gì?
những cờ của trung đoàn tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
có tiếng Ý là gì?
ở tiếng Ý là gì?
đứng tiếng Ý là gì?
cao tiếng Ý là gì?
đứng vững tiếng Ý là gì?
bền tiếng Ý là gì?
có giá trị tiếng Ý là gì?
đọng lại tiếng Ý là gì?
tù hãm (nước) tiếng Ý là gì?
giữ vững quan điểm tiếng Ý là gì?
giữ vững lập trường tiếng Ý là gì?
đồng ý tiếng Ý là gì?
thoả thuận tiếng Ý là gì?
ra ứng cử tiếng Ý là gì?
bắt đứng tiếng Ý là gì?
đặt tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
dựng tiếng Ý là gì?
giữ vững tiếng Ý là gì?
chịu đựng tiếng Ý là gì?
thết tiếng Ý là gì?
đãi tiếng Ý là gì?
đứng cạnh tiếng Ý là gì?
đứng bên cạnh tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
thực hiện tiếng Ý là gì?
thi hành (lời hứa...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) chuẩn bị thả neo tiếng Ý là gì?
ở vị trí sẵn sàng chiến đấu tiếng Ý là gì?
ở tình trạng báo động tiếng Ý là gì?
rút lui (người làm chứng tiếng Ý là gì?
người ứng cử) tiếng Ý là gì?
(quân sự) hết phiên gác tiếng Ý là gì?
thay thế cho tiếng Ý là gì?
có nghĩa là tiếng Ý là gì?
ứng cử tiếng Ý là gì?
bênh vực tiếng Ý là gì?
(thông tục) chịu đựng tiếng Ý là gì?
dung thứ tiếng Ý là gì?
nhận tiếng Ý là gì?
đại diện cho tiếng Ý là gì?
vào hùa với tiếng Ý là gì?
cấu kết với tiếng Ý là gì?
tránh xa tiếng Ý là gì?
lảng xa tiếng Ý là gì?
tạm giãn (thợ tiếng Ý là gì?
người làm...) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cứ tiếp tục đi tiếng Ý là gì?
giữ đúng tiếng Ý là gì?
khăng khăng đòi tiếng Ý là gì?
chống lại tiếng Ý là gì?
kiên trì chống cự tiếng Ý là gì?
nghiến răng chịu tiếng Ý là gì?
nổi bật lên tiếng Ý là gì?
bị hoãn lại (vấn đề) tiếng Ý là gì?
thực hiện (lời hứa) tiếng Ý là gì?
bám sát tiếng Ý là gì?
giữ vững (vị trí tiếng Ý là gì?
công việc) tiếng Ý là gì?
đứng dậy tiếng Ý là gì?
đứng lên tiếng Ý là gì?
về phe với tiếng Ý là gì?
ủng hộ tiếng Ý là gì?
dũng cảm đương đầu với tiếng Ý là gì?
có thể chịu được (sự dãi dầu...) (vật liệu) tiếng Ý là gì?
bị tuyên án về tội bội bạc tiếng Ý là gì?
chịu cải tạo tiếng Ý là gì?
(quân sự) nghỉ tiếng Ý là gì?
(xem) breach tiếng Ý là gì?
cấp cho ai một số tiền tiêu tiếng Ý là gì?
(xem) light tiếng Ý là gì?
(xem) bottom tiếng Ý là gì?
thật là hợp lý là... tiếng Ý là gì?
(hàng hải) ra khơi tiếng Ý là gì?
chắc mẩm sẽ thắng tiếng Ý là gì?
(xem) well- {stalk} (thực vật học) thân (cây) tiếng Ý là gì?
cuống (hoa...) tiếng Ý là gì?
(động vật học) cuống (tiểu não...) tiếng Ý là gì?
thân (lông vũ...) tiếng Ý là gì?
chân (cốc uống rượu) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) vật trang trí hình thân cây tiếng Ý là gì?
ống khói cao (nhà máy...) tiếng Ý là gì?
dáng đi oai vệ tiếng Ý là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Ý là gì?
sự đi lén theo (thú săn tiếng Ý là gì?
kẻ địch...) tiếng Ý là gì?
đi đứng oai vệ tiếng Ý là gì?
dáng đi hiên ngang tiếng Ý là gì?
lén theo thú săn tiếng Ý là gì?
đuổi theo thú săn tiếng Ý là gì?
lén theo kẻ địch tiếng Ý là gì?
đuổi theo kẻ địch tiếng Ý là gì?
lén theo tiếng Ý là gì?
đuổi theo (thú săn tiếng Ý là gì?
kẻ địch...) tiếng Ý là gì?
đi hiên ngang qua (nơi nào)- {haulm} thân cây tiếng Ý là gì?
cắng (đậu tiếng Ý là gì?
khoai tây...) tiếng Ý là gì?
(danh từ tập thể) cắng cây phơi khô (đậu tiếng Ý là gì?
khoai tây...)- {cane} cây trúc tiếng Ý là gì?
cây mía ((cũng) sugar cane) tiếng Ý là gì?
cây lau tiếng Ý là gì?
cây mây tiếng Ý là gì?
sợi mây (để đan mặt ghế...) tiếng Ý là gì?
can tiếng Ý là gì?
ba toong tiếng Ý là gì?
gậy tiếng Ý là gì?
roi (để đánh) tiếng Ý là gì?
thỏi (sáp...) tiếng Ý là gì?
đánh bằng roi tiếng Ý là gì?
quất tiếng Ý là gì?
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học) tiếng Ý là gì?
đan mây vào