stratagemma tiếng Ý là gì?

stratagemma tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng stratagemma trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ stratagemma tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm stratagemma tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ stratagemma

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

stratagemma tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stratagemma tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stratagem} mưu, mưu mẹo
- {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức
- {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm
- {ploy} (Ê,cốt) chuyến đi, (Ê,cốt) công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt
- {ruse} mưu mẹo
- {device} phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy
- {concoction} sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
- {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo

Thuật ngữ liên quan tới stratagemma

Tóm lại nội dung ý nghĩa của stratagemma trong tiếng Ý

stratagemma có nghĩa là: * danh từ- {stratagem} mưu, mưu mẹo- {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa; trò gian trá, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ; trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, (hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái, khôn ngoan, láu, đủ ngón, có tài xoay xở, tôi không biết mẹo, biết một ngón hay hơn, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy, những trò trở trêu của số mệnh, (xem) bag, lừa, đánh lừa, lừa gạt, trang điểm, trang sức- {fetch} hồn ma, vong hồn (hiện hình), mánh khoé; mưu mẹo, (từ cổ,nghĩa cổ) sự gắng sức, (hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định), cái bẫy, đặt bẫy, tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích; mua vui (cho ai), làm bực mình, làm phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy (hơi), đấm thụi, thoi, thoát khỏi (sự ràng buộc); thoát ra, (như) to bring down ((xem) bring), cho thấy rõ, bóc trần, nôn, mửa, dừng lại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm xong, (xem) compass, làm chân đầu sai, làm chân điếu đóm- {ploy} (Ê,cốt) chuyến đi, (Ê,cốt) công việc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò giải trí; thích thú riêng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoé, thủ đoạn, cuộc trác tráng, cuộc truy hoan; trò nhậu nhẹt- {ruse} mưu mẹo- {device} phương sách, phương kế; chước mưu, vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc, hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng, châm ngôn; đề từ, để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy- {concoction} sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế, sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra- {artifice} mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo, tài khéo léo, kỹ xảo, cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo

Đây là cách dùng stratagemma tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stratagemma tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stratagem} mưu tiếng Ý là gì?
mưu mẹo- {trick} mưu mẹo tiếng Ý là gì?
thủ đoạn đánh lừa tiếng Ý là gì?
trò gian trá tiếng Ý là gì?
trò bịp bợm tiếng Ý là gì?
trò chơi khăm tiếng Ý là gì?
trò choi xỏ tiếng Ý là gì?
trò ranh ma tiếng Ý là gì?
trò tinh nghịch tiếng Ý là gì?
ngón tiếng Ý là gì?
đòn tiếng Ý là gì?
phép tiếng Ý là gì?
mánh khoé tiếng Ý là gì?
mánh lới nhà nghề tiếng Ý là gì?
trò tiếng Ý là gì?
trò khéo tiếng Ý là gì?
thói tiếng Ý là gì?
tật tiếng Ý là gì?
nước bài tiếng Ý là gì?
(hàng hải) phiên làm việc ở buồng lái tiếng Ý là gì?
khôn ngoan tiếng Ý là gì?
láu tiếng Ý là gì?
đủ ngón tiếng Ý là gì?
có tài xoay xở tiếng Ý là gì?
tôi không biết mẹo tiếng Ý là gì?
biết một ngón hay hơn tiếng Ý là gì?
(thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy tiếng Ý là gì?
những trò trở trêu của số mệnh tiếng Ý là gì?
(xem) bag tiếng Ý là gì?
lừa tiếng Ý là gì?
đánh lừa tiếng Ý là gì?
lừa gạt tiếng Ý là gì?
trang điểm tiếng Ý là gì?
trang sức- {fetch} hồn ma tiếng Ý là gì?
vong hồn (hiện hình) tiếng Ý là gì?
mánh khoé tiếng Ý là gì?
mưu mẹo tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) sự gắng sức tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đoạn đường phải chạy (đã quy định) tiếng Ý là gì?
cái bẫy tiếng Ý là gì?
đặt bẫy tiếng Ý là gì?
tìm về tiếng Ý là gì?
đem về tiếng Ý là gì?
làm chảy máu tiếng Ý là gì?
làm trào ra tiếng Ý là gì?
bán được tiếng Ý là gì?
làm xúc động tiếng Ý là gì?
làm vui thích tiếng Ý là gì?
mua vui (cho ai) tiếng Ý là gì?
làm bực mình tiếng Ý là gì?
làm phát cáu tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) quyến rũ tiếng Ý là gì?
làm mê hoặc tiếng Ý là gì?
làm say mê tiếng Ý là gì?
thở ra tiếng Ý là gì?
lấy (hơi) tiếng Ý là gì?
đấm thụi tiếng Ý là gì?
thoi tiếng Ý là gì?
thoát khỏi (sự ràng buộc) tiếng Ý là gì?
thoát ra tiếng Ý là gì?
(như) to bring down ((xem) bring) tiếng Ý là gì?
cho thấy rõ tiếng Ý là gì?
bóc trần tiếng Ý là gì?
nôn tiếng Ý là gì?
mửa tiếng Ý là gì?
dừng lại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm xong tiếng Ý là gì?
(xem) compass tiếng Ý là gì?
làm chân đầu sai tiếng Ý là gì?
làm chân điếu đóm- {ploy} (Ê tiếng Ý là gì?
cốt) chuyến đi tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) công việc tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) trò giải trí tiếng Ý là gì?
thích thú riêng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) khoé tiếng Ý là gì?
thủ đoạn tiếng Ý là gì?
cuộc trác tráng tiếng Ý là gì?
cuộc truy hoan tiếng Ý là gì?
trò nhậu nhẹt- {ruse} mưu mẹo- {device} phương sách tiếng Ý là gì?
phương kế tiếng Ý là gì?
chước mưu tiếng Ý là gì?
vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì) tiếng Ý là gì?
thiết bị tiếng Ý là gì?
dụng cụ tiếng Ý là gì?
máy móc tiếng Ý là gì?
hình vẽ tiếng Ý là gì?
hình trang trí tiếng Ý là gì?
hình tương trưng tiếng Ý là gì?
châm ngôn tiếng Ý là gì?
đề từ tiếng Ý là gì?
để mặc cho ai tự xoay sở lo liệu lấy- {concoction} sự pha chế tiếng Ý là gì?
thuốc pha chế tiếng Ý là gì?
đồ uống pha chế tiếng Ý là gì?
sự đặt ra tiếng Ý là gì?
sự dựng lên tiếng Ý là gì?
sự bày ra- {artifice} mẹo tiếng Ý là gì?
mưu mẹo tiếng Ý là gì?
gian ngoan tiếng Ý là gì?
ngón gian xảo tiếng Ý là gì?
tài khéo léo tiếng Ý là gì?
kỹ xảo tiếng Ý là gì?
cái được sáng chế ra một cách tài tình tiếng Ý là gì?
cái được sáng chế tinh xảo