struggere tiếng Ý là gì?

struggere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng struggere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ struggere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm struggere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ struggere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

struggere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ struggere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà
- {fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra (kim loại), hợp nhất lại
- {thaw; wear out}
- {consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

Thuật ngữ liên quan tới struggere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của struggere trong tiếng Ý

struggere có nghĩa là: * danh từ- {melt} sự nấu chảy; sự tan, kim loại nấu chảy, mẻ nấu kim loại, tan ra, chảy ra, (thông tục) chảy nước ra, vãi mỡ ra, toát mồ hôi, cảm động, cảm kích, động lòng, mủi lòng, se lòng, nao núng, nhụt đi, làm tan ra, làm chảy ra, làm động lòng, làm mủi lòng, làm se lòng, làm nao núng, làm nhụt đi, làm nguôi đi, tan đi, tan biến đi, nấu chảy, hoà vào, tan vào, biến đổi dần thành, khóc sướt mướt, nước mắt chan hoà- {fuse} cầu chì, ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...), chảy ra (kim loại), hợp nhất lại- {thaw; wear out}- {consume} thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa), dùng, tiêu thụ, tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí, (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ, cháy đi, tan nát hết, chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

Đây là cách dùng struggere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ struggere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {melt} sự nấu chảy tiếng Ý là gì?
sự tan tiếng Ý là gì?
kim loại nấu chảy tiếng Ý là gì?
mẻ nấu kim loại tiếng Ý là gì?
tan ra tiếng Ý là gì?
chảy ra tiếng Ý là gì?
(thông tục) chảy nước ra tiếng Ý là gì?
vãi mỡ ra tiếng Ý là gì?
toát mồ hôi tiếng Ý là gì?
cảm động tiếng Ý là gì?
cảm kích tiếng Ý là gì?
động lòng tiếng Ý là gì?
mủi lòng tiếng Ý là gì?
se lòng tiếng Ý là gì?
nao núng tiếng Ý là gì?
nhụt đi tiếng Ý là gì?
làm tan ra tiếng Ý là gì?
làm chảy ra tiếng Ý là gì?
làm động lòng tiếng Ý là gì?
làm mủi lòng tiếng Ý là gì?
làm se lòng tiếng Ý là gì?
làm nao núng tiếng Ý là gì?
làm nhụt đi tiếng Ý là gì?
làm nguôi đi tiếng Ý là gì?
tan đi tiếng Ý là gì?
tan biến đi tiếng Ý là gì?
nấu chảy tiếng Ý là gì?
hoà vào tiếng Ý là gì?
tan vào tiếng Ý là gì?
biến đổi dần thành tiếng Ý là gì?
khóc sướt mướt tiếng Ý là gì?
nước mắt chan hoà- {fuse} cầu chì tiếng Ý là gì?
ngòi tiếng Ý là gì?
kíp tiếng Ý là gì?
mồi nổ (bom tiếng Ý là gì?
mìn...) tiếng Ý là gì?
chảy ra (kim loại) tiếng Ý là gì?
hợp nhất lại- {thaw tiếng Ý là gì?
wear out}- {consume} thiêu tiếng Ý là gì?
đốt tiếng Ý là gì?
cháy hết tiếng Ý là gì?
tàn phá (lửa) tiếng Ý là gì?
dùng tiếng Ý là gì?
tiêu thụ tiếng Ý là gì?
tiêu thụ tiếng Ý là gì?
lãng phí tiếng Ý là gì?
bỏ phí tiếng Ý là gì?
(chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn tiếng Ý là gì?
làm héo hon tiếng Ý là gì?
làm khô héo tiếng Ý là gì?
làm tiều tuỵ tiếng Ý là gì?
cháy đi tiếng Ý là gì?
tan nát hết tiếng Ý là gì?
chết dần tiếng Ý là gì?
hao mòn tiếng Ý là gì?
héo hon tiếng Ý là gì?
mòn mỏi tiếng Ý là gì?
tiều tuỵ