succoso tiếng Ý là gì?

succoso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng succoso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ succoso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm succoso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ succoso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

succoso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ succoso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {juicy} có nhiều nước (quả, thịt, rau...), ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)
- {mellow} chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình), ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc, làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả), làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu), làm cho xốp (đất), làm dịu (màu sắc; âm thanh...), làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình), (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả), trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu), trở thành xốp (đất), dịu đi (màu sắc, âm thanh...), trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính
- {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

Thuật ngữ liên quan tới succoso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của succoso trong tiếng Ý

succoso có nghĩa là: * danh từ- {juicy} có nhiều nước (quả, thịt, rau...), ẩm ướt (thời tiết), (thông tục) hay, lý thú, rôm rả, (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)- {mellow} chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giong (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già giặn (tính tình), ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tốt, xuất sắc, làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm (quả), làm dịu, làm cho êm, làm cho ngọt giọng (rượu), làm cho xốp (đất), làm dịu (màu sắc; âm thanh...), làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn (tính tình), (từ lóng) làm ngà ngà say, làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín; trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm (quả), trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng (rượu), trở thành xốp (đất), dịu đi (màu sắc, âm thanh...), trở nên khôn ngoan, trở nên chín chắn, trở nên già giặn (tính tình), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính- {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ

Đây là cách dùng succoso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ succoso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {juicy} có nhiều nước (quả tiếng Ý là gì?
thịt tiếng Ý là gì?
rau...) tiếng Ý là gì?
ẩm ướt (thời tiết) tiếng Ý là gì?
(thông tục) hay tiếng Ý là gì?
lý thú tiếng Ý là gì?
rôm rả tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhiều màu sắc tiếng Ý là gì?
đậm màu tươi (nom bóng ướt)- {mellow} chín tiếng Ý là gì?
ngọt dịu tiếng Ý là gì?
ngọt lịm (quả) tiếng Ý là gì?
dịu tiếng Ý là gì?
êm tiếng Ý là gì?
ngọt giong (rượu vang) tiếng Ý là gì?
xốp tiếng Ý là gì?
dễ cày (đất) tiếng Ý là gì?
dịu dàng tiếng Ý là gì?
êm dịu (màu sắc tiếng Ý là gì?
âm thanh) tiếng Ý là gì?
chín chắn tiếng Ý là gì?
khôn ngoan tiếng Ý là gì?
già giặn (tính tình) tiếng Ý là gì?
ngà ngà say tiếng Ý là gì?
chếnh choáng tiếng Ý là gì?
vui vẻ tiếng Ý là gì?
vui tính tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tốt tiếng Ý là gì?
xuất sắc tiếng Ý là gì?
làm cho chín mọng tiếng Ý là gì?
làm cho ngọt dịu tiếng Ý là gì?
làm cho ngọt lịm (quả) tiếng Ý là gì?
làm dịu tiếng Ý là gì?
làm cho êm tiếng Ý là gì?
làm cho ngọt giọng (rượu) tiếng Ý là gì?
làm cho xốp (đất) tiếng Ý là gì?
làm dịu (màu sắc tiếng Ý là gì?
âm thanh...) tiếng Ý là gì?
làm cho chín chắn tiếng Ý là gì?
làm cho khôn ngoan tiếng Ý là gì?
làm cho già giặn (tính tình) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm ngà ngà say tiếng Ý là gì?
làm chếnh choáng tiếng Ý là gì?
làm cho vui vẻ tiếng Ý là gì?
làm cho vui tính tiếng Ý là gì?
chín tiếng Ý là gì?
trở thành ngọt dịu tiếng Ý là gì?
trở thành ngọt lịm (quả) tiếng Ý là gì?
trở thành dịu tiếng Ý là gì?
trở thành êm tiếng Ý là gì?
trở thành ngọt giọng (rượu) tiếng Ý là gì?
trở thành xốp (đất) tiếng Ý là gì?
dịu đi (màu sắc tiếng Ý là gì?
âm thanh...) tiếng Ý là gì?
trở nên khôn ngoan tiếng Ý là gì?
trở nên chín chắn tiếng Ý là gì?
trở nên già giặn (tính tình) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Ý là gì?
chếnh choáng tiếng Ý là gì?
trở nên vui vẻ tiếng Ý là gì?
trở nên vui tính- {sappy} đầy nhựa tiếng Ý là gì?
đầy nhựa sống tiếng Ý là gì?
đầy sức sống tiếng Ý là gì?
ngốc nghếch tiếng Ý là gì?
ngớ ngẩn tiếng Ý là gì?
khù khờ