Thông tin thuật ngữ supplicante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
supplicante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ supplicante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
supplicante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ supplicante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ supplicante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {suppliant} năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin
- {supplicant} người van xin, người năn nỉ
Thuật ngữ liên quan tới supplicante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của supplicante trong tiếng Ý
supplicante có nghĩa là: * danh từ- {suppliant} năn nỉ, van xin, khẩn khoản, người năn nỉ, người van xin- {supplicant} người van xin, người năn nỉ
Đây là cách dùng supplicante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ supplicante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {suppliant} năn nỉ tiếng Ý là gì?
van xin tiếng Ý là gì?
khẩn khoản tiếng Ý là gì?
người năn nỉ tiếng Ý là gì?
người van xin- {supplicant} người van xin tiếng Ý là gì?
người năn nỉ