surrogato tiếng Ý là gì?

surrogato tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng surrogato trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ surrogato tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm surrogato tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ surrogato

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

surrogato tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ surrogato tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ersatz} thế phẩm
- {substitute} người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi

Thuật ngữ liên quan tới surrogato

Tóm lại nội dung ý nghĩa của surrogato trong tiếng Ý

surrogato có nghĩa là: * danh từ- {ersatz} thế phẩm- {substitute} người thay thế, vật thay thế, thế, thay thế, đổi

Đây là cách dùng surrogato tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ surrogato tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ersatz} thế phẩm- {substitute} người thay thế tiếng Ý là gì?
vật thay thế tiếng Ý là gì?
thế tiếng Ý là gì?
thay thế tiếng Ý là gì?
đổi