svanire tiếng Ý là gì?

svanire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng svanire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ svanire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm svanire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ svanire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

svanire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ svanire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {disappear} biến đi, biến mất
- {vanish} biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ học) âm lướt
- {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ
- {evanesce; dissolve}
- {melt away; recede; expire}

Thuật ngữ liên quan tới svanire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của svanire trong tiếng Ý

svanire có nghĩa là: * danh từ- {disappear} biến đi, biến mất- {vanish} biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (toán học) triệt tiêu; biến mất, (ngôn ngữ học) âm lướt- {fade} héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, làm phai màu, làm bạc màu, (điện ảnh) truyền hình, tăng (âm) thành không rõ nữa; giảm (âm) thành không rõ- {evanesce; dissolve}- {melt away; recede; expire}

Đây là cách dùng svanire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ svanire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {disappear} biến đi tiếng Ý là gì?
biến mất- {vanish} biến mất tiếng Ý là gì?
lẩn mất tiếng Ý là gì?
biến dần tiếng Ý là gì?
tiêu tan ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(toán học) triệt tiêu tiếng Ý là gì?
biến mất tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) âm lướt- {fade} héo đi tiếng Ý là gì?
tàn đi (cây) tiếng Ý là gì?
nhạt đi tiếng Ý là gì?
phai đi (màu) tiếng Ý là gì?
mất dần tiếng Ý là gì?
mờ dần tiếng Ý là gì?
biến dần tiếng Ý là gì?
làm phai màu tiếng Ý là gì?
làm bạc màu tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) truyền hình tiếng Ý là gì?
tăng (âm) thành không rõ nữa tiếng Ý là gì?
giảm (âm) thành không rõ- {evanesce tiếng Ý là gì?
dissolve}- {melt away tiếng Ý là gì?
recede tiếng Ý là gì?
expire}