Thông tin thuật ngữ sventrare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
sventrare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sventrare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sventrare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sventrare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sventrare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {eviscerate} moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
- {gut} ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy
Thuật ngữ liên quan tới sventrare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sventrare trong tiếng Ý
sventrare có nghĩa là: * danh từ- {eviscerate} moi ruột, (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu- {gut} ruột, (số nhiều) ruột, lòng (thú vật), sự can đảm, sự quyết tâm; (số nhiều) (thực vật học) sự gan góc, sự gan dạ, khí phách, tinh thần chịu đựng, (số nhiều) (thông tục) cái bụng, cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn, tham uống), (số nhiều) (thông tục) nội dung chính, phần có giá trị (của cái gì), dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông); dây cước (để câu cá); chỉ khâu vết mổ, đường hẻm nhỏ; cửa hẹp (sông, biển), moi ruột (một con vật), phá huỷ bên trong, rút ruột, rút gan; rút hết tinh tuý (một cuốn sách), tọng, nốc cho đầy
Đây là cách dùng sventrare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sventrare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {eviscerate} moi ruột tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu- {gut} ruột tiếng Ý là gì?
(số nhiều) ruột tiếng Ý là gì?
lòng (thú vật) tiếng Ý là gì?
sự can đảm tiếng Ý là gì?
sự quyết tâm tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thực vật học) sự gan góc tiếng Ý là gì?
sự gan dạ tiếng Ý là gì?
khí phách tiếng Ý là gì?
tinh thần chịu đựng tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) cái bụng tiếng Ý là gì?
cái thùng chứa (tượng trưng cho sự tham ăn tiếng Ý là gì?
tham uống) tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (thông tục) nội dung chính tiếng Ý là gì?
phần có giá trị (của cái gì) tiếng Ý là gì?
dây ruột mèo (dùng cho đàn viôlông) tiếng Ý là gì?
dây cước (để câu cá) tiếng Ý là gì?
chỉ khâu vết mổ tiếng Ý là gì?
đường hẻm nhỏ tiếng Ý là gì?
cửa hẹp (sông tiếng Ý là gì?
biển) tiếng Ý là gì?
moi ruột (một con vật) tiếng Ý là gì?
phá huỷ bên trong tiếng Ý là gì?
rút ruột tiếng Ý là gì?
rút gan tiếng Ý là gì?
rút hết tinh tuý (một cuốn sách) tiếng Ý là gì?
tọng tiếng Ý là gì?
nốc cho đầy