svergognare tiếng Ý là gì?

svergognare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng svergognare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ svergognare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm svergognare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ svergognare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

svergognare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ svergognare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shame} sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ
- {embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho
- {humiliate; unmask}

Thuật ngữ liên quan tới svergognare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của svergognare trong tiếng Ý

svergognare có nghĩa là: * danh từ- {shame} sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm nhục nhã; là mối nhục cho, (từ cổ,nghĩa cổ) xấu hổ, từ chối vì xấu hổ- {embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho- {humiliate; unmask}

Đây là cách dùng svergognare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ svergognare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shame} sự thẹn tiếng Ý là gì?
sự ngượng tiếng Ý là gì?
sự hổ thẹn tiếng Ý là gì?
sự tủi thẹn tiếng Ý là gì?
điều xấu hổ tiếng Ý là gì?
mối nhục tiếng Ý là gì?
làm tủi thẹn tiếng Ý là gì?
làm xấu hổ tiếng Ý là gì?
làm nhục nhã tiếng Ý là gì?
là mối nhục cho tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) xấu hổ tiếng Ý là gì?
từ chối vì xấu hổ- {embarrass} làm lúng túng tiếng Ý là gì?
làm ngượng nghịu tiếng Ý là gì?
làm rắc rối tiếng Ý là gì?
làm rối rắm tiếng Ý là gì?
gây khó khăn cho tiếng Ý là gì?
ngăn trở tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm nợ đìa tiếng Ý là gì?
làm mang công mắc nợ tiếng Ý là gì?
gây khó khăn về kinh tế cho- {humiliate tiếng Ý là gì?
unmask}