svilupparsi tiếng Ý là gì?

svilupparsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng svilupparsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ svilupparsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm svilupparsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ svilupparsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

svilupparsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ svilupparsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
- {expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở
- {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)
- {evolve} mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...), làm tiến triển; làm tiến hoá, tiến triển; tiến hoá
- {burgeon} (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi
- {set in}

Thuật ngữ liên quan tới svilupparsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của svilupparsi trong tiếng Ý

svilupparsi có nghĩa là: * danh từ- {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)- {expand} mở rộng, trải ra, nở ra, phồng ra, giãn, (toán học) khai triển, phát triển (một vấn đề...), trở nên cởi mở- {grow} mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nẩy nở, lớn, lớn lên (người), phát triển, tăng lên, lớn thêm, dần dần trở thành, dần dần trở nên, trồng (cây, hoa), để (râu, tóc...) mọc dài, mọc ngược, mọc đầu xuống dưới, giảm đi, bớt đi, kém đi, nhỏ đi, giảm đi, bớt đi, mọc vào trong, dính vào, cáu vào, khắc sâu vào, ăn sâu vào, nhiễm sâu vào, thấm sâu vào; ngày càng ảnh hưởng đến, ngày càng thích hơn, nảy sinh ra từ, phát sinh ra từ, bỏ (thói quen), quá, vượt quá (khổ, cỡ), đạt tới, tới, lên tới, lớn lên, trưởng thành, nảy sinh; lan rộng, trở thành phổ biến (phong tục, tập quán...)- {evolve} mở ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra (lý thuyết, sự kiện...), (thường)(đùa cợt) tạo ra, hư cấu, phát ra (sức nóng...), làm tiến triển; làm tiến hoá, tiến triển; tiến hoá- {burgeon} (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi- {set in}

Đây là cách dùng svilupparsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ svilupparsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {develop} trình bày tiếng Ý là gì?
bày tỏ tiếng Ý là gì?
thuyết minh (luận điểm tiếng Ý là gì?
vấn đề...) tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
mở mang tiếng Ý là gì?
mở rộng tiếng Ý là gì?
khuếch trương tiếng Ý là gì?
làm cho phát đạt tiếng Ý là gì?
khai thác tiếng Ý là gì?
nhiễm tiếng Ý là gì?
tiêm nhiễm (thói quen...) tiếng Ý là gì?
ngày càng bộc lộ rõ tiếng Ý là gì?
ngày càng phát huy (khả năng tiếng Ý là gì?
khuynh hướng...) tiếng Ý là gì?
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) tiếng Ý là gì?
(quân sự) triển khai tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
(toán học) khai triển tiếng Ý là gì?
tỏ rõ ra tiếng Ý là gì?
bộc lộ ra tiếng Ý là gì?
biểu lộ ra tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
mở mang tiếng Ý là gì?
nảy nở tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
hiện (ảnh)- {expand} mở rộng tiếng Ý là gì?
trải ra tiếng Ý là gì?
nở ra tiếng Ý là gì?
phồng ra tiếng Ý là gì?
giãn tiếng Ý là gì?
(toán học) khai triển tiếng Ý là gì?
phát triển (một vấn đề...) tiếng Ý là gì?
trở nên cởi mở- {grow} mọc tiếng Ý là gì?
mọc lên (cây cối) tiếng Ý là gì?
mọc mầm tiếng Ý là gì?
đâm chồi nẩy nở tiếng Ý là gì?
lớn tiếng Ý là gì?
lớn lên (người) tiếng Ý là gì?
phát triển tiếng Ý là gì?
tăng lên tiếng Ý là gì?
lớn thêm tiếng Ý là gì?
dần dần trở thành tiếng Ý là gì?
dần dần trở nên tiếng Ý là gì?
trồng (cây tiếng Ý là gì?
hoa) tiếng Ý là gì?
để (râu tiếng Ý là gì?
tóc...) mọc dài tiếng Ý là gì?
mọc ngược tiếng Ý là gì?
mọc đầu xuống dưới tiếng Ý là gì?
giảm đi tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
kém đi tiếng Ý là gì?
nhỏ đi tiếng Ý là gì?
giảm đi tiếng Ý là gì?
bớt đi tiếng Ý là gì?
mọc vào trong tiếng Ý là gì?
dính vào tiếng Ý là gì?
cáu vào tiếng Ý là gì?
khắc sâu vào tiếng Ý là gì?
ăn sâu vào tiếng Ý là gì?
nhiễm sâu vào tiếng Ý là gì?
thấm sâu vào tiếng Ý là gì?
ngày càng ảnh hưởng đến tiếng Ý là gì?
ngày càng thích hơn tiếng Ý là gì?
nảy sinh ra từ tiếng Ý là gì?
phát sinh ra từ tiếng Ý là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
vượt quá (khổ tiếng Ý là gì?
cỡ) tiếng Ý là gì?
đạt tới tiếng Ý là gì?
tới tiếng Ý là gì?
lên tới tiếng Ý là gì?
lớn lên tiếng Ý là gì?
trưởng thành tiếng Ý là gì?
nảy sinh tiếng Ý là gì?
lan rộng tiếng Ý là gì?
trở thành phổ biến (phong tục tiếng Ý là gì?
tập quán...)- {evolve} mở ra ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
rút ra tiếng Ý là gì?
suy ra tiếng Ý là gì?
luận ra tiếng Ý là gì?
lấy ra (lý thuyết tiếng Ý là gì?
sự kiện...) tiếng Ý là gì?
(thường)(đùa cợt) tạo ra tiếng Ý là gì?
hư cấu tiếng Ý là gì?
phát ra (sức nóng...) tiếng Ý là gì?
làm tiến triển tiếng Ý là gì?
làm tiến hoá tiếng Ý là gì?
tiến triển tiếng Ý là gì?
tiến hoá- {burgeon} (thơ ca) chồi (cây) tiếng Ý là gì?
(thơ ca) đâm chồi- {set in}