Thông tin thuật ngữ tenacità tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
tenacità (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ tenacità
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
tenacità tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tenacità trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tenacità tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố
- {stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
Thuật ngữ liên quan tới tenacità
Tóm lại nội dung ý nghĩa của tenacità trong tiếng Ý
tenacità có nghĩa là: * danh từ- {tenacity} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính bền bỉ, tính dẻo dai, tính ngoan cường, tính kiên trì, tính gan lì, tính ngoan cố- {stubbornness} tính bướng bỉnh, tính ương bướng, tính ngoan cố, tính ngoan cường
Đây là cách dùng tenacità tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tenacità tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {tenacity} tính chất dai tiếng Ý là gì?
tính chất bền tiếng Ý là gì?
tính bám chặt tiếng Ý là gì?
tính bền bỉ tiếng Ý là gì?
tính dẻo dai tiếng Ý là gì?
tính ngoan cường tiếng Ý là gì?
tính kiên trì tiếng Ý là gì?
tính gan lì tiếng Ý là gì?
tính ngoan cố- {stubbornness} tính bướng bỉnh tiếng Ý là gì?
tính ương bướng tiếng Ý là gì?
tính ngoan cố tiếng Ý là gì?
tính ngoan cường