tergiversare tiếng Ý là gì?

tergiversare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tergiversare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tergiversare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tergiversare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tergiversare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tergiversare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tergiversare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động
- {stammer} sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
- {falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra
- {be uncertain}
- {be indecisive; hesitate}

Thuật ngữ liên quan tới tergiversare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tergiversare trong tiếng Ý

tergiversare có nghĩa là: * danh từ- {waver} rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói), (quân sự) nao núng, núng thế, (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động- {stammer} sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp- {falter} dao động, nản chí, chùn bước, nao núng, nói ấp úng, nói ngập ngừng, đi loạng choạng, vấp ngã, ấp úng nói ra, ngập ngừng nói ra- {be uncertain}- {be indecisive; hesitate}

Đây là cách dùng tergiversare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tergiversare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {waver} rung rinh tiếng Ý là gì?
chập chờn (ngọn lửa) tiếng Ý là gì?
rung rung (giọng nói) tiếng Ý là gì?
(quân sự) nao núng tiếng Ý là gì?
núng thế tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lung lay tiếng Ý là gì?
do dự tiếng Ý là gì?
lưỡng lự tiếng Ý là gì?
ngập ngừng tiếng Ý là gì?
dao động- {stammer} sự nói lắp tiếng Ý là gì?
tật nói lắp tiếng Ý là gì?
nói lắp- {falter} dao động tiếng Ý là gì?
nản chí tiếng Ý là gì?
chùn bước tiếng Ý là gì?
nao núng tiếng Ý là gì?
nói ấp úng tiếng Ý là gì?
nói ngập ngừng tiếng Ý là gì?
đi loạng choạng tiếng Ý là gì?
vấp ngã tiếng Ý là gì?
ấp úng nói ra tiếng Ý là gì?
ngập ngừng nói ra- {be uncertain}- {be indecisive tiếng Ý là gì?
hesitate}