timbro tiếng Ý là gì?

timbro tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng timbro trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ timbro tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm timbro tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ timbro

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

timbro tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ timbro tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stamp} tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)
- {tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn
- {timbre} (âm nhạc) âm sắc
- {chop} (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất

Thuật ngữ liên quan tới timbro

Tóm lại nội dung ý nghĩa của timbro trong tiếng Ý

timbro có nghĩa là: * danh từ- {stamp} tem, con dấu; dấu, nhãn hiệu, dấu bảo đảm, dấu hiệu đặc trưng, dấu hiệu, hạng, loại, sự giậm chân, chày nghiền quặng, giậm (chân), đóng dấu lên, in dấu lên (kim loại, giấy...), dán tem vào, nghiền (quặng), chứng tỏ, tỏ rõ (tính chất của cái gì), in vào (trí não), giậm chân, chà đạp, dập tắt, dẹp, nghiền nát (bóng)- {tone} tiếng; (nhạc) âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, (hội họa) sắc, (nghĩa bóng) vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, (âm nhạc) so dây (đàn), hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho (màu sắc) dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho (màu) tươi lên; làm cho (tính chất) đậm nét hơn- {timbre} (âm nhạc) âm sắc- {chop} (như) chap, ỉu xìu, chán nản, thất vọng, vật bổ ra, miếng chặt ra, nhát chặt, nhát bổ (búa chày), (thể dục,thể thao) sự cúp bóng (quần vợt), miếng thịt sườn (lợn, cừu), rơm băm nhỏ, mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều), chặt, đốn, bổ, chẻ, (nghĩa bóng) nói đứt đoạn, nói nhát gừng, (+ up) chặt nhỏ, băm nhỏ, bổ, chặt, thình lình trở lại, chặt ngã, đốn ngã, (thông tục) nói chen vào, chặt đứt, đốn cụt, trồi lên trên mặt (địa táng), chặt nhỏ, băm nhỏ, (như) to chop out, gió trở thình lình, sóng vỗ bập bềnh, (địa lý,địa chất) phay, những sự đổi thay, thay đổi luôn luôn, dao động, không kiến định, (+ round, about) đổi chiều thình lình, trở thình lình (gió), vỗ bập bềnh (sóng biển), cãi vã với ai, giấy phép, giấy đăng ký, giấy chứng nhận; giây thông hành, giấy hộ chiếu (An,độ, Trung,quốc), Anh,Ân, (thông tục) of the first chop hạng nhất

Đây là cách dùng timbro tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ timbro tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stamp} tem tiếng Ý là gì?
con dấu tiếng Ý là gì?
dấu tiếng Ý là gì?
nhãn hiệu tiếng Ý là gì?
dấu bảo đảm tiếng Ý là gì?
dấu hiệu đặc trưng tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
hạng tiếng Ý là gì?
loại tiếng Ý là gì?
sự giậm chân tiếng Ý là gì?
chày nghiền quặng tiếng Ý là gì?
giậm (chân) tiếng Ý là gì?
đóng dấu lên tiếng Ý là gì?
in dấu lên (kim loại tiếng Ý là gì?
giấy...) tiếng Ý là gì?
dán tem vào tiếng Ý là gì?
nghiền (quặng) tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
tỏ rõ (tính chất của cái gì) tiếng Ý là gì?
in vào (trí não) tiếng Ý là gì?
giậm chân tiếng Ý là gì?
chà đạp tiếng Ý là gì?
dập tắt tiếng Ý là gì?
dẹp tiếng Ý là gì?
nghiền nát (bóng)- {tone} tiếng tiếng Ý là gì?
(nhạc) âm tiếng Ý là gì?
giọng tiếng Ý là gì?
sức khoẻ tiếng Ý là gì?
trương lực tiếng Ý là gì?
(hội họa) sắc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vẻ tiếng Ý là gì?
phong thái tiếng Ý là gì?
làm cho có giọng riêng tiếng Ý là gì?
làm cho có sắc điệu tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) so dây (đàn) tiếng Ý là gì?
hoà hợp tiếng Ý là gì?
ăn nhịp tiếng Ý là gì?
bớt gay gắt tiếng Ý là gì?
làm cho dịu tiếng Ý là gì?
làm cho đỡ gay gắt tiếng Ý là gì?
làm cho (màu sắc) dịu đi tiếng Ý là gì?
khoẻ lên tiếng Ý là gì?
mạnh lên tiếng Ý là gì?
làm cho mạnh lên tiếng Ý là gì?
làm cho khoẻ ra tiếng Ý là gì?
làm cho (màu) tươi lên tiếng Ý là gì?
làm cho (tính chất) đậm nét hơn- {timbre} (âm nhạc) âm sắc- {chop} (như) chap tiếng Ý là gì?
ỉu xìu tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
thất vọng tiếng Ý là gì?
vật bổ ra tiếng Ý là gì?
miếng chặt ra tiếng Ý là gì?
nhát chặt tiếng Ý là gì?
nhát bổ (búa chày) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự cúp bóng (quần vợt) tiếng Ý là gì?
miếng thịt sườn (lợn tiếng Ý là gì?
cừu) tiếng Ý là gì?
rơm băm nhỏ tiếng Ý là gì?
mặt nước gợn sóng (vì gió ngược với thuỷ triều) tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
đốn tiếng Ý là gì?
bổ tiếng Ý là gì?
chẻ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nói đứt đoạn tiếng Ý là gì?
nói nhát gừng tiếng Ý là gì?
(+ up) chặt nhỏ tiếng Ý là gì?
băm nhỏ tiếng Ý là gì?
bổ tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
thình lình trở lại tiếng Ý là gì?
chặt ngã tiếng Ý là gì?
đốn ngã tiếng Ý là gì?
(thông tục) nói chen vào tiếng Ý là gì?
chặt đứt tiếng Ý là gì?
đốn cụt tiếng Ý là gì?
trồi lên trên mặt (địa táng) tiếng Ý là gì?
chặt nhỏ tiếng Ý là gì?
băm nhỏ tiếng Ý là gì?
(như) to chop out tiếng Ý là gì?
gió trở thình lình tiếng Ý là gì?
sóng vỗ bập bềnh tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) phay tiếng Ý là gì?
những sự đổi thay tiếng Ý là gì?
thay đổi luôn luôn tiếng Ý là gì?
dao động tiếng Ý là gì?
không kiến định tiếng Ý là gì?
(+ round tiếng Ý là gì?
about) đổi chiều thình lình tiếng Ý là gì?
trở thình lình (gió) tiếng Ý là gì?
vỗ bập bềnh (sóng biển) tiếng Ý là gì?
cãi vã với ai tiếng Ý là gì?
giấy phép tiếng Ý là gì?
giấy đăng ký tiếng Ý là gì?
giấy chứng nhận tiếng Ý là gì?
giây thông hành tiếng Ý là gì?
giấy hộ chiếu (An tiếng Ý là gì?
độ tiếng Ý là gì?
Trung tiếng Ý là gì?
quốc) tiếng Ý là gì?
Anh tiếng Ý là gì?
Ân tiếng Ý là gì?
(thông tục) of the first chop hạng nhất