tintinnio tiếng Ý là gì?

tintinnio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tintinnio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tintinnio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tintinnio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tintinnio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tintinnio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tintinnio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tinkle} tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng
- {ting} tiếng leng keng, kêu leng keng
- {clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng
- {jingle} tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp, Ai,len, Uc xe hai bánh có mui, rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)
- {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín), tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...), tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle), chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên, kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...), chạy râm rầm (xe cộ...), nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch..., (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn), vội thông qua (một dự luật...), (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác..., (hàng hải) kéo lên (neo), làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh
- {ping} tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn)

Thuật ngữ liên quan tới tintinnio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tintinnio trong tiếng Ý

tintinnio có nghĩa là: * danh từ- {tinkle} tiếng leng keng (chuông...), làm cho kêu leng keng, rung leng keng, kêu leng keng- {ting} tiếng leng keng, kêu leng keng- {clink} (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...),(đùa cợt) đồng xu đồng, làm kêu leng keng; làm kêu xủng xẻng, kêu leng keng; kêu xủng xẻng- {jingle} tiếng leng keng (chuông nhỏ); tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...), sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý), câu thơ nhiều âm điệp; câu thơ có nhiều vần điệp, Ai,len, Uc xe hai bánh có mui, rung leng keng (chuông nhỏ, nhạc ngựa...); xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá, những đồng xu trong túi...)- {rattle} cái trống lắc, cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con), (động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông), (thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín), tiếng nổ lốp bốp; tiếng lách cách, tiếng lạch cạch (của cánh cửa, xe bò...); tiếng lộp bộp (mưa...), tiếng rầm rầm, tiếng huyên náo, tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle), chuyện huyên thiên, chuyện ba hoa; người lắm lời, người hay nói huyên thiên, kêu lách cách, kêu lạch cạch; rơi lộp bộp (mưa...), chạy râm rầm (xe cộ...), nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lách cách, làm kêu lạch cạch; rung lách cách, khua lạch cạch..., (+ off, out, away) đọc liến láu, đọc thẳng một mạch (bài học, bài diễn văn), vội thông qua (một dự luật...), (từ lóng) làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác..., (hàng hải) kéo lên (neo), làm vui lên, làm hăng lên, làm phấn khởi, (nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh- {ping} tiếng vèo (đạn bay...), bay vèo (đạn)

Đây là cách dùng tintinnio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tintinnio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tinkle} tiếng leng keng (chuông...) tiếng Ý là gì?
làm cho kêu leng keng tiếng Ý là gì?
rung leng keng tiếng Ý là gì?
kêu leng keng- {ting} tiếng leng keng tiếng Ý là gì?
kêu leng keng- {clink} (từ lóng) nhà tù tiếng Ý là gì?
nhà giam tiếng Ý là gì?
nhà lao tiếng Ý là gì?
xà lim tiếng Ý là gì?
tiếng leng keng (cốc chạm nhau...) tiếng Ý là gì?
tiếng xủng xẻng (đồng xu...) tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) đồng xu đồng tiếng Ý là gì?
làm kêu leng keng tiếng Ý là gì?
làm kêu xủng xẻng tiếng Ý là gì?
kêu leng keng tiếng Ý là gì?
kêu xủng xẻng- {jingle} tiếng leng keng (chuông nhỏ) tiếng Ý là gì?
tiếng xủng xoảng (của những đồng xu...) tiếng Ý là gì?
sự lặp âm (cốt để gợi sự chú ý) tiếng Ý là gì?
câu thơ nhiều âm điệp tiếng Ý là gì?
câu thơ có nhiều vần điệp tiếng Ý là gì?
Ai tiếng Ý là gì?
len tiếng Ý là gì?
Uc xe hai bánh có mui tiếng Ý là gì?
rung leng keng (chuông nhỏ tiếng Ý là gì?
nhạc ngựa...) tiếng Ý là gì?
xóc xủng xoảng (chùm chìa khoá tiếng Ý là gì?
những đồng xu trong túi...)- {rattle} cái trống lắc tiếng Ý là gì?
cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) tiếng Ý là gì?
(động vật học) vòng sừng (ở đuôi của rắn chuông) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây có hạt nổ tách (khi quả chín) tiếng Ý là gì?
tiếng nổ lốp bốp tiếng Ý là gì?
tiếng lách cách tiếng Ý là gì?
tiếng lạch cạch (của cánh cửa tiếng Ý là gì?
xe bò...) tiếng Ý là gì?
tiếng lộp bộp (mưa...) tiếng Ý là gì?
tiếng rầm rầm tiếng Ý là gì?
tiếng huyên náo tiếng Ý là gì?
tiếng nấc hấp hối ((cũng) dealth rattle) tiếng Ý là gì?
chuyện huyên thiên tiếng Ý là gì?
chuyện ba hoa tiếng Ý là gì?
người lắm lời tiếng Ý là gì?
người hay nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
kêu lách cách tiếng Ý là gì?
kêu lạch cạch tiếng Ý là gì?
rơi lộp bộp (mưa...) tiếng Ý là gì?
chạy râm rầm (xe cộ...) tiếng Ý là gì?
nói huyên thiên tiếng Ý là gì?
nói liến láu tiếng Ý là gì?
làm kêu lách cách tiếng Ý là gì?
làm kêu lạch cạch tiếng Ý là gì?
rung lách cách tiếng Ý là gì?
khua lạch cạch... tiếng Ý là gì?
(+ off tiếng Ý là gì?
out tiếng Ý là gì?
away) đọc liến láu tiếng Ý là gì?
đọc thẳng một mạch (bài học tiếng Ý là gì?
bài diễn văn) tiếng Ý là gì?
vội thông qua (một dự luật...) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm hồi hộp tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm lo sợ tiếng Ý là gì?
làm lo lắng tiếng Ý là gì?
làm ngơ ngác... tiếng Ý là gì?
(hàng hải) kéo lên (neo) tiếng Ý là gì?
làm vui lên tiếng Ý là gì?
làm hăng lên tiếng Ý là gì?
làm phấn khởi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đe doạ gây chiến tranh- {ping} tiếng vèo (đạn bay...) tiếng Ý là gì?
bay vèo (đạn)