tiratore tiếng Ý là gì?

tiratore tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiratore trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tiratore tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tiratore tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tiratore

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tiratore tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tiratore tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {shot} sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại
- {shooter} người bắn súng, người đi săn, quả bóng (crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá), súng, súng lục (dùng trong từ ghép)

Thuật ngữ liên quan tới tiratore

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tiratore trong tiếng Ý

tiratore có nghĩa là: * danh từ- {shot} sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, đạn, viên đạn, ((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm (đạn...), người bắn, mìn (phá đá...), quả tạ, cút sút (vào gôn), liều côcain; phát tiêm mocfin, (thông tục) ngụm rượu, ảnh, cảnh (chụp bằng máy quay phim), lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo, (thông tục) chỉ huy, điều khiển, làm tướng, liều thuốc bổ (nghĩa bóng), sự thử làm không chắc thành công, (thông tục) sự đánh cuộc khó thắng, (thông tục) người khó thắng, người khó thành công; việc làm khó thành công, (xem) like, (xem) locker, (từ lóng) không khi nào, không bao giờ, không một chút nào, nạp đạn, có tia, có vạch; có lốm đốm (màu khác, chất khác...), dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dùng được nữa, hư nát, sờn rách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định thất bại; bị thất bại- {shooter} người bắn súng, người đi săn, quả bóng (crickê) là là trên mặt đất, (thể dục,thể thao) người sút (bóng đá), súng, súng lục (dùng trong từ ghép)

Đây là cách dùng tiratore tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tiratore tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {shot} sự trả tiền tiếng Ý là gì?
phiếu tính tiền (ở quán rượu...) tiếng Ý là gì?
phần đóng góp tiếng Ý là gì?
đạn tiếng Ý là gì?
viên đạn tiếng Ý là gì?
((thường) số nhiều không đổi) đạn ghém tiếng Ý là gì?
phát đạn tiếng Ý là gì?
phát bắn tiếng Ý là gì?
sự làm thử tiếng Ý là gì?
sự đánh ăn may tiếng Ý là gì?
sự đoán cầu may tiếng Ý là gì?
tầm (đạn...) tiếng Ý là gì?
người bắn tiếng Ý là gì?
mìn (phá đá...) tiếng Ý là gì?
quả tạ tiếng Ý là gì?
cút sút (vào gôn) tiếng Ý là gì?
liều côcain tiếng Ý là gì?
phát tiêm mocfin tiếng Ý là gì?
(thông tục) ngụm rượu tiếng Ý là gì?
ảnh tiếng Ý là gì?
cảnh (chụp bằng máy quay phim) tiếng Ý là gì?
lời phê bình sắc tiếng Ý là gì?
lời nhận xét sắc sảo tiếng Ý là gì?
(thông tục) chỉ huy tiếng Ý là gì?
điều khiển tiếng Ý là gì?
làm tướng tiếng Ý là gì?
liều thuốc bổ (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
sự thử làm không chắc thành công tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự đánh cuộc khó thắng tiếng Ý là gì?
(thông tục) người khó thắng tiếng Ý là gì?
người khó thành công tiếng Ý là gì?
việc làm khó thành công tiếng Ý là gì?
(xem) like tiếng Ý là gì?
(xem) locker tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không khi nào tiếng Ý là gì?
không bao giờ tiếng Ý là gì?
không một chút nào tiếng Ý là gì?
nạp đạn tiếng Ý là gì?
có tia tiếng Ý là gì?
có vạch tiếng Ý là gì?
có lốm đốm (màu khác tiếng Ý là gì?
chất khác...) tiếng Ý là gì?
dệt sợi khác màu cho lốm đốm óng ánh lụa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) không dùng được nữa tiếng Ý là gì?
hư nát tiếng Ý là gì?
sờn rách tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) nhất định thất bại tiếng Ý là gì?
bị thất bại- {shooter} người bắn súng tiếng Ý là gì?
người đi săn tiếng Ý là gì?
quả bóng (crickê) là là trên mặt đất tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) người sút (bóng đá) tiếng Ý là gì?
súng tiếng Ý là gì?
súng lục (dùng trong từ ghép)