tonfo tiếng Ý là gì?

tonfo tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tonfo trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tonfo tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tonfo tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tonfo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tonfo tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tonfo tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch
- {thump} quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)
- {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của
- {wallop} (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau, rượu bia, (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau
- {splash} sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)
- {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra
- {flop} sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, (từ lóng) thất bại (vở kịch...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống, thịch, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái
- {plonk} (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng, (Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

Thuật ngữ liên quan tới tonfo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tonfo trong tiếng Ý

tonfo có nghĩa là: * danh từ- {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch, ngã uỵch- {thump} quả đấm, quả thụi, đấm, thụi, thoi, đánh, đập mạnh, khoa tay múa chân (người diễn thuyết)- {fall} sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...); sự sa sút, sự mất địa vị, sự xuống thế, sự xuống dốc (của một người...), sự sụt giá, sự giảm giá, (thể dục,thể thao) sự vật ngã; keo vật, sự sa ngã (đàn bà), lượng mưa, lượng tuyết, số lượng cây ngả; số lượng gỗ xẻ, hướng đi xuống; dốc xuống, (số nhiều) thác, sự đẻ (của cừu); lứa cừu con, dây ròng rọc, lưới che mặt, mạng che mặt (của phụ nữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùa lá rụng, mùa thu, lúc chập tối, lúc màn đêm buông xuống, (tục ngữ) trèo cao ngã đau, (xem) ride, rơi, rơi xuống, rơi vào ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), rủ xuống, xoã xuống (tóc...); rụng xuống (lá); ngã, hạ thấp, xuống thấp, xịu xuống; dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc, sa ngã (đàn bà), thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống ((nghĩa bóng)), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra (cừu con...), (+ into) được chia thành thuộc về, bị (rơi vào tình trạng nào đó...), dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, (tiếng địa phương); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chặt, hạ (cây), tình cờ gặp (ai), tình cờ rơi vào đám (người nào...), bỏ, rời bỏ, bỏ rơi (ai...); ly khai (đạo, đảng), héo mòn đi, gầy mòn đi, biến đi, ngã ngửa, rút lui, phải cầu đến, phải dùng đến (cái gì), thụt lùi, bị tụt lại đằng sau, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn, còn thiếu lại, còn nợ lại, rơi xuống, ngã xuống, sụp xuống, sụp đổ, (từ lóng) mê tít, phục lăn, mỹ bị bịp, bị chơi xỏ, (quân sự) đứng vào hàng, (thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà), đến lúc phải thanh toán (nợ); hết hạn (hợp đồng thuê nhà), sập, lún, sụp đổ (mái nhà...), tình cờ gặp (ai), theo, tán đồng (quan điểm của ai...); đồng ý với (ai); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chiều ý, theo ý (ai), trùng hợp với, rơi xuống, rút, giảm sút; thoái hoá, tàn tạ, suy đồi, (hàng hải) không ăn theo tay lái, nổi dậy, bỏ hàng ngũ, nhập trận, tấn công, bắt đầu ăn uống, rơi ra ngoài; xoã ra (tóc), cãi nhau, bất hoà, hoá ra là, thành ra là, dẫn đến kết quả là, hoá ra là, thành ra là, (quân sự) bỏ hàng, ra ngoài hàng, ngã lộn nhào, bị đổ, hỏng, thất bại; không đi đến kết quả nào, bắt đầu, bắt đầu tấn công; bắt đầu ăn, được liệt vào, được xếp loại vào, ở dưới (sự quan sát...); chịu (ảnh hưởng của ai...), tấn công, nằm trong, gồm trong, đến kỳ phải trả, đến hạn, (xem) flat, (xem) foul, (xem) love, (xem) habit, đứng vào hàng, đồng ý với, giận điên lên, nổi cơn tam bành, tự tử, tự sát, đi đến chỗ cực đoan, hết sức sốt sắng đồng ý, đánh lộn, ẩu đả; cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt, làm mồi cho, thiếu, không đủ, không tới đích (đạn, tên lửa...), thất bại, không đạt (mục đích...), thoát khỏi khó khăn, lại đứng vững chân, là nạn nhân của- {wallop} (từ lóng) cái quất, cái vụt mạnh; trận đòn đau, rượu bia, (từ lóng) quất mạnh, vụt đau, đánh đau- {splash} sự bắn toé (bùn, nước...); lượng (bùn nước...) bắn toé, tiếng (nước) bắn, tiếng (sóng) vỗ, (thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky), vết bùn, đốm bẩn, vế đốm (trên da súc vật), phấn bột gạo (để thoa mặt), tắm rửa, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của), té, văng, làm bắn toé, điểm loáng thoáng, chấm loáng thoáng (để trang trí), bắn lên, văng lên, bắn toé (bùn nước), lội lõm bõm (trong bùn)- {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự lao tới, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở; nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét (tô màu trên bức hoạ...), chút ít, ít, chút xíu, vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang (đầu dòng...), (thể dục,thể thao) cuộc đua ngắn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) dashboard, đập vỡ, làm tan nát, (nghĩa bóng) làm tan vỡ, làm tiêu tan; làm lúng túng, làm bối rối; làm thất vọng, làm chán nản, ném mạnh, văng mạnh, va mạnh, ném mạnh cái cốc vào tường, vảy, hất (nước...), pha, hoà, trộn, gạch đít, (từ lóng), lao tới, xông tới, nhảy bổ tới, va mạnh, đụng mạnh, lao đi, xông vào, nhảy bổ vào, xô mạnh ra xa, đẩy mạnh ra xa, quăng mạnh ra xa, vọt ra xa, đạp mạnh xuống, vứt mạnh xuống, nhảy bổ xuống, lao xuống (dốc...), viết nhanh, thảo nhanh, vẽ nhanh, vẽ phác, lao vào, xông vào, nhảy bổ vào, thảo nhanh (bức thư...), vẽ nhanh (bức hoạ...), lao đi, gạch đi, xoá đi, đánh vỡ (óc...), lao ra- {flop} sự rơi tõm; tiếng rơi tõm, (từ lóng) sự thất bại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ, lắc lư, đi lạch bạch, ngồi xuống, kêu tõm, (từ lóng) thất bại (vở kịch...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đi ngủ, quẳng phịch xuống, ném phịch xuống, để rơi phịch xuống, thịch, đánh thịch một cái, đánh tõm một cái- {plonk} (từ lóng) ném, vứt, quẳng liệng, (Uc) (thông tục) rượu tồi, rượu rẻ tiền

Đây là cách dùng tonfo tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tonfo tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {thud} tiếng uỵch tiếng Ý là gì?
tiếng thịch tiếng Ý là gì?
ngã uỵch- {thump} quả đấm tiếng Ý là gì?
quả thụi tiếng Ý là gì?
đấm tiếng Ý là gì?
thụi tiếng Ý là gì?
thoi tiếng Ý là gì?
đánh tiếng Ý là gì?
đập mạnh tiếng Ý là gì?
khoa tay múa chân (người diễn thuyết)- {fall} sự rơi tiếng Ý là gì?
sự ngã tiếng Ý là gì?
sự rụng xuống (lá) tiếng Ý là gì?
sự rũ xuống tiếng Ý là gì?
sự hạ tiếng Ý là gì?
sự sụp đổ tiếng Ý là gì?
sự suy sụp (của một đế quốc...) tiếng Ý là gì?
sự sa sút tiếng Ý là gì?
sự mất địa vị tiếng Ý là gì?
sự xuống thế tiếng Ý là gì?
sự xuống dốc (của một người...) tiếng Ý là gì?
sự sụt giá tiếng Ý là gì?
sự giảm giá tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự vật ngã tiếng Ý là gì?
keo vật tiếng Ý là gì?
sự sa ngã (đàn bà) tiếng Ý là gì?
lượng mưa tiếng Ý là gì?
lượng tuyết tiếng Ý là gì?
số lượng cây ngả tiếng Ý là gì?
số lượng gỗ xẻ tiếng Ý là gì?
hướng đi xuống tiếng Ý là gì?
dốc xuống tiếng Ý là gì?
(số nhiều) thác tiếng Ý là gì?
sự đẻ (của cừu) tiếng Ý là gì?
lứa cừu con tiếng Ý là gì?
dây ròng rọc tiếng Ý là gì?
lưới che mặt tiếng Ý là gì?
mạng che mặt (của phụ nữ) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) mùa lá rụng tiếng Ý là gì?
mùa thu tiếng Ý là gì?
lúc chập tối tiếng Ý là gì?
lúc màn đêm buông xuống tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) trèo cao ngã đau tiếng Ý là gì?
(xem) ride tiếng Ý là gì?
rơi tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
rơi vào ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
rủ xuống tiếng Ý là gì?
xoã xuống (tóc...) tiếng Ý là gì?
rụng xuống (lá) tiếng Ý là gì?
ngã tiếng Ý là gì?
hạ thấp tiếng Ý là gì?
xuống thấp tiếng Ý là gì?
xịu xuống tiếng Ý là gì?
dịu đi tiếng Ý là gì?
nguôi đi tiếng Ý là gì?
đổ nát tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
mất địa vị tiếng Ý là gì?
bị hạ bệ tiếng Ý là gì?
xuống thế tiếng Ý là gì?
sa sút tiếng Ý là gì?
xuống dốc tiếng Ý là gì?
sa ngã (đàn bà) tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
thất thủ tiếng Ý là gì?
hy sinh tiếng Ý là gì?
chết tiếng Ý là gì?
ngã xuống ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
buột nói ra tiếng Ý là gì?
thốt ra tiếng Ý là gì?
sinh ra tiếng Ý là gì?
đẻ ra (cừu con...) tiếng Ý là gì?
(+ into) được chia thành thuộc về tiếng Ý là gì?
bị (rơi vào tình trạng nào đó...) tiếng Ý là gì?
dốc xuống tiếng Ý là gì?
đổ ra tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
(tiếng địa phương) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chặt tiếng Ý là gì?
hạ (cây) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Ý là gì?
tình cờ rơi vào đám (người nào...) tiếng Ý là gì?
bỏ tiếng Ý là gì?
rời bỏ tiếng Ý là gì?
bỏ rơi (ai...) tiếng Ý là gì?
ly khai (đạo tiếng Ý là gì?
đảng) tiếng Ý là gì?
héo mòn đi tiếng Ý là gì?
gầy mòn đi tiếng Ý là gì?
biến đi tiếng Ý là gì?
ngã ngửa tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
phải cầu đến tiếng Ý là gì?
phải dùng đến (cái gì) tiếng Ý là gì?
thụt lùi tiếng Ý là gì?
bị tụt lại đằng sau tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) không trả được đúng hạn tiếng Ý là gì?
còn thiếu lại tiếng Ý là gì?
còn nợ lại tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
ngã xuống tiếng Ý là gì?
sụp xuống tiếng Ý là gì?
sụp đổ tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mê tít tiếng Ý là gì?
phục lăn tiếng Ý là gì?
mỹ bị bịp tiếng Ý là gì?
bị chơi xỏ tiếng Ý là gì?
(quân sự) đứng vào hàng tiếng Ý là gì?
(thông tục) vào trong lùi vào trong (ngôi nhà) tiếng Ý là gì?
đến lúc phải thanh toán (nợ) tiếng Ý là gì?
hết hạn (hợp đồng thuê nhà) tiếng Ý là gì?
sập tiếng Ý là gì?
lún tiếng Ý là gì?
sụp đổ (mái nhà...) tiếng Ý là gì?
tình cờ gặp (ai) tiếng Ý là gì?
theo tiếng Ý là gì?
tán đồng (quan điểm của ai...) tiếng Ý là gì?
đồng ý với (ai) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) chiều ý tiếng Ý là gì?
theo ý (ai) tiếng Ý là gì?
trùng hợp với tiếng Ý là gì?
rơi xuống tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
giảm sút tiếng Ý là gì?
thoái hoá tiếng Ý là gì?
tàn tạ tiếng Ý là gì?
suy đồi tiếng Ý là gì?
(hàng hải) không ăn theo tay lái tiếng Ý là gì?
nổi dậy tiếng Ý là gì?
bỏ hàng ngũ tiếng Ý là gì?
nhập trận tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
bắt đầu ăn uống tiếng Ý là gì?
rơi ra ngoài tiếng Ý là gì?
xoã ra (tóc) tiếng Ý là gì?
cãi nhau tiếng Ý là gì?
bất hoà tiếng Ý là gì?
hoá ra là tiếng Ý là gì?
thành ra là tiếng Ý là gì?
dẫn đến kết quả là tiếng Ý là gì?
hoá ra là tiếng Ý là gì?
thành ra là tiếng Ý là gì?
(quân sự) bỏ hàng tiếng Ý là gì?
ra ngoài hàng tiếng Ý là gì?
ngã lộn nhào tiếng Ý là gì?
bị đổ tiếng Ý là gì?
hỏng tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
không đi đến kết quả nào tiếng Ý là gì?
bắt đầu tiếng Ý là gì?
bắt đầu tấn công tiếng Ý là gì?
bắt đầu ăn tiếng Ý là gì?
được liệt vào tiếng Ý là gì?
được xếp loại vào tiếng Ý là gì?
ở dưới (sự quan sát...) tiếng Ý là gì?
chịu (ảnh hưởng của ai...) tiếng Ý là gì?
tấn công tiếng Ý là gì?
nằm trong tiếng Ý là gì?
gồm trong tiếng Ý là gì?
đến kỳ phải trả tiếng Ý là gì?
đến hạn tiếng Ý là gì?
(xem) flat tiếng Ý là gì?
(xem) foul tiếng Ý là gì?
(xem) love tiếng Ý là gì?
(xem) habit tiếng Ý là gì?
đứng vào hàng tiếng Ý là gì?
đồng ý với tiếng Ý là gì?
giận điên lên tiếng Ý là gì?
nổi cơn tam bành tiếng Ý là gì?
tự tử tiếng Ý là gì?
tự sát tiếng Ý là gì?
đi đến chỗ cực đoan tiếng Ý là gì?
hết sức sốt sắng đồng ý tiếng Ý là gì?
đánh lộn tiếng Ý là gì?
ẩu đả tiếng Ý là gì?
cạnh tranh xâu xé nhau kịch liệt tiếng Ý là gì?
làm mồi cho tiếng Ý là gì?
thiếu tiếng Ý là gì?
không đủ tiếng Ý là gì?
không tới đích (đạn tiếng Ý là gì?
tên lửa...) tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
không đạt (mục đích...) tiếng Ý là gì?
thoát khỏi khó khăn tiếng Ý là gì?
lại đứng vững chân tiếng Ý là gì?
là nạn nhân của- {wallop} (từ lóng) cái quất tiếng Ý là gì?
cái vụt mạnh tiếng Ý là gì?
trận đòn đau tiếng Ý là gì?
rượu bia tiếng Ý là gì?
(từ lóng) quất mạnh tiếng Ý là gì?
vụt đau tiếng Ý là gì?
đánh đau- {splash} sự bắn toé (bùn tiếng Ý là gì?
nước...) tiếng Ý là gì?
lượng (bùn nước...) bắn toé tiếng Ý là gì?
tiếng (nước) bắn tiếng Ý là gì?
tiếng (sóng) vỗ tiếng Ý là gì?
(thông tục) lượng nước xôđa (để pha rượu uytky) tiếng Ý là gì?
vết bùn tiếng Ý là gì?
đốm bẩn tiếng Ý là gì?
vế đốm (trên da súc vật) tiếng Ý là gì?
phấn bột gạo (để thoa mặt) tiếng Ý là gì?
tắm rửa tiếng Ý là gì?
làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của) tiếng Ý là gì?
té tiếng Ý là gì?
văng tiếng Ý là gì?
làm bắn toé tiếng Ý là gì?
điểm loáng thoáng tiếng Ý là gì?
chấm loáng thoáng (để trang trí) tiếng Ý là gì?
bắn lên tiếng Ý là gì?
văng lên tiếng Ý là gì?
bắn toé (bùn nước) tiếng Ý là gì?
lội lõm bõm (trong bùn)- {dash} sự va chạm tiếng Ý là gì?
sự đụng mạnh tiếng Ý là gì?
tiếng nước vỗ bờ tiếng Ý là gì?
tiếng nước vỗ tiếng Ý là gì?
sự lao tới tiếng Ý là gì?
sự xông tới tiếng Ý là gì?
sự nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
sự hăng hái tiếng Ý là gì?
sự hăm hở tiếng Ý là gì?
nghị lực tiếng Ý là gì?
tính táo bạo tiếng Ý là gì?
tính kiên quyết tiếng Ý là gì?
vết tiếng Ý là gì?
nét (tô màu trên bức hoạ...) tiếng Ý là gì?
chút ít tiếng Ý là gì?
ít tiếng Ý là gì?
chút xíu tiếng Ý là gì?
vẻ phô trương tiếng Ý là gì?
dáng chưng diện tiếng Ý là gì?
nét viết nhanh tiếng Ý là gì?
gạch ngang (đầu dòng...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cuộc đua ngắn tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) dashboard tiếng Ý là gì?
đập vỡ tiếng Ý là gì?
làm tan nát tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm tan vỡ tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
làm lúng túng tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm thất vọng tiếng Ý là gì?
làm chán nản tiếng Ý là gì?
ném mạnh tiếng Ý là gì?
văng mạnh tiếng Ý là gì?
va mạnh tiếng Ý là gì?
ném mạnh cái cốc vào tường tiếng Ý là gì?
vảy tiếng Ý là gì?
hất (nước...) tiếng Ý là gì?
pha tiếng Ý là gì?
hoà tiếng Ý là gì?
trộn tiếng Ý là gì?
gạch đít tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiếng Ý là gì?
lao tới tiếng Ý là gì?
xông tới tiếng Ý là gì?
nhảy bổ tới tiếng Ý là gì?
va mạnh tiếng Ý là gì?
đụng mạnh tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
xô mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
đẩy mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
quăng mạnh ra xa tiếng Ý là gì?
vọt ra xa tiếng Ý là gì?
đạp mạnh xuống tiếng Ý là gì?
vứt mạnh xuống tiếng Ý là gì?
nhảy bổ xuống tiếng Ý là gì?
lao xuống (dốc...) tiếng Ý là gì?
viết nhanh tiếng Ý là gì?
thảo nhanh tiếng Ý là gì?
vẽ nhanh tiếng Ý là gì?
vẽ phác tiếng Ý là gì?
lao vào tiếng Ý là gì?
xông vào tiếng Ý là gì?
nhảy bổ vào tiếng Ý là gì?
thảo nhanh (bức thư...) tiếng Ý là gì?
vẽ nhanh (bức hoạ...) tiếng Ý là gì?
lao đi tiếng Ý là gì?
gạch đi tiếng Ý là gì?
xoá đi tiếng Ý là gì?
đánh vỡ (óc...) tiếng Ý là gì?
lao ra- {flop} sự rơi tõm tiếng Ý là gì?
tiếng rơi tõm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự thất bại tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chỗ ngủ tiếng Ý là gì?
lắc lư tiếng Ý là gì?
đi lạch bạch tiếng Ý là gì?
ngồi xuống tiếng Ý là gì?
kêu tõm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thất bại (vở kịch...) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đi ngủ tiếng Ý là gì?
quẳng phịch xuống tiếng Ý là gì?
ném phịch xuống tiếng Ý là gì?
để rơi phịch xuống tiếng Ý là gì?
thịch tiếng Ý là gì?
đánh thịch một cái tiếng Ý là gì?
đánh tõm một cái- {plonk} (từ lóng) ném tiếng Ý là gì?
vứt tiếng Ý là gì?
quẳng liệng tiếng Ý là gì?
(Uc) (thông tục) rượu tồi tiếng Ý là gì?
rượu rẻ tiền