torbido tiếng Ý là gì?

torbido tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng torbido trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ torbido tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm torbido tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ torbido

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

torbido tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ torbido tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {cloudy} có mây phủ, đầy mây; u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người)
- {turbid} đục (chất lỏng, màu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói), (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn
- {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi
- {dark} tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

Thuật ngữ liên quan tới torbido

Tóm lại nội dung ý nghĩa của torbido trong tiếng Ý

torbido có nghĩa là: * danh từ- {cloudy} có mây phủ, đầy mây; u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn), buồn bã, u buồn (người)- {turbid} đục (chất lỏng, màu), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dày, đặc (khói), (nghĩa bóng) mập mờ, lộn xộn- {muddy} lầy bùn, lấy lội, vấy bùn, đầy bùn, lấm bùn, xỉn, xám, xám xịt; đục, đục ngầu, lộn xộn, hỗn độn, không rõ, mập mờ, làm lầy; làm bẩn, làm nhơ, làm vấy bùn, làm xỉn đi, làm cho tối, làm vẩn đục, làm rối trí, làm mụ đi- {dark} tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm (màu), mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, tối tăm, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, buồn rầu, chán nản, bi quan, đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc, thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ, Châu phi, (xem) horse, bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối, (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ), sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì, lúc trăng non, làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

Đây là cách dùng torbido tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torbido tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {cloudy} có mây phủ tiếng Ý là gì?
đầy mây tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
vẩn tiếng Ý là gì?
tối nghĩa tiếng Ý là gì?
không sáng tỏ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng (văn) tiếng Ý là gì?
buồn bã tiếng Ý là gì?
u buồn (người)- {turbid} đục (chất lỏng tiếng Ý là gì?
màu) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) dày tiếng Ý là gì?
đặc (khói) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mập mờ tiếng Ý là gì?
lộn xộn- {muddy} lầy bùn tiếng Ý là gì?
lấy lội tiếng Ý là gì?
vấy bùn tiếng Ý là gì?
đầy bùn tiếng Ý là gì?
lấm bùn tiếng Ý là gì?
xỉn tiếng Ý là gì?
xám tiếng Ý là gì?
xám xịt tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
đục ngầu tiếng Ý là gì?
lộn xộn tiếng Ý là gì?
hỗn độn tiếng Ý là gì?
không rõ tiếng Ý là gì?
mập mờ tiếng Ý là gì?
làm lầy tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm nhơ tiếng Ý là gì?
làm vấy bùn tiếng Ý là gì?
làm xỉn đi tiếng Ý là gì?
làm cho tối tiếng Ý là gì?
làm vẩn đục tiếng Ý là gì?
làm rối trí tiếng Ý là gì?
làm mụ đi- {dark} tối tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
tối mò tiếng Ý là gì?
mù mịt tiếng Ý là gì?
u ám tiếng Ý là gì?
ngăm ngăm đen tiếng Ý là gì?
đen huyền tiếng Ý là gì?
thẫm sẫm (màu) tiếng Ý là gì?
mờ mịt tiếng Ý là gì?
mơ hồ tiếng Ý là gì?
không rõ ràng tiếng Ý là gì?
không minh bạch tiếng Ý là gì?
tối tăm tiếng Ý là gì?
dốt nát tiếng Ý là gì?
ngu dốt tiếng Ý là gì?
bí mật tiếng Ý là gì?
kín đáo tiếng Ý là gì?
không ai hay biết gì tiếng Ý là gì?
không cho ai biết điều gì tiếng Ý là gì?
buồn rầu tiếng Ý là gì?
chán nản tiếng Ý là gì?
bi quan tiếng Ý là gì?
đen tối tiếng Ý là gì?
ám muội tiếng Ý là gì?
ghê tởm tiếng Ý là gì?
nham hiểm tiếng Ý là gì?
cay độc tiếng Ý là gì?
thời kỳ Trung cổ tiếng Ý là gì?
đêm trường Trung cổ tiếng Ý là gì?
Châu phi tiếng Ý là gì?
(xem) horse tiếng Ý là gì?
bóng tối tiếng Ý là gì?
chỗ tối tiếng Ý là gì?
lúc đêm tối tiếng Ý là gì?
lúc trời tối tiếng Ý là gì?
(nghệ thuật) chỗ tối tiếng Ý là gì?
màu tối (trên một bức hoạ) tiếng Ý là gì?
sự tối tăm tiếng Ý là gì?
sự ngu dốt tiếng Ý là gì?
sự không biết gì tiếng Ý là gì?
lúc trăng non tiếng Ý là gì?
làm một việc mạo hiểm liều lĩnh tiếng Ý là gì?
nhắm mắt nhảy liều