tormentare tiếng Ý là gì?

tormentare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tormentare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tormentare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tormentare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tormentare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tormentare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tormentare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
- {pester} làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào
- {afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
- {bait} (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy), cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại), trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi
- {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật), (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét), cưỡng đoạt, són cho (ai cái gì), giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua), (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió, (từ lóng) xoáy, ăn cắp, (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt), keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy
- {bedevil} hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)
- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối
- {harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá
- {nag} con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la
- {plague} bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
- {sting; be after someone}

Thuật ngữ liên quan tới tormentare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tormentare trong tiếng Ý

tormentare có nghĩa là: * danh từ- {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt- {pester} làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu- {worry} sự lo lắng; điều lo nghĩ, sự quấy rầy; điều làm phiền, điều khó chịu, sự nhạy (của chó săn), quấy rầy, làm phiền, làm khó chịu, lo, lo nghĩ, nhay (chó), vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn, lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {afflict} làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở- {bait} (như) bate, mồi, bả ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi, mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy), cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường, cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại); trêu chọc (những con thú đã bị xích lại), trêu chọc, quấy nhiễu, dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi- {pinch} cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt, nhúm, (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ, vấu, véo, kẹp, kẹt, bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật), (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét), cưỡng đoạt, són cho (ai cái gì), giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua), (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió, (từ lóng) xoáy, ăn cắp, (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù, bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt), keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước, khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy- {bedevil} hành hạ, làm điêu đứng,áo ngủ (của nữ)- {harass} gây ưu phiền, gây lo lắng; quấy rầy, phiền nhiễu, quấy rối- {harry} phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá- {nag} con ngựa nhỏ, mè nheo, rầy la- {plague} bệnh dịch, tai hoạ, điều tệ hại, điều phiền phức, điều khó chịu; người gây tai hại, vật gây tai hại, quan ôn bắt nó đi, gây bệnh dịch cho, gây tai hoạ cho, gây tai hại cho, gây tệ hại cho, (thông tục) làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu- {sting; be after someone}

Đây là cách dùng tormentare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tormentare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {torment} sự đau khổ tiếng Ý là gì?
sự giày vò tiếng Ý là gì?
sự day dứt tiếng Ý là gì?
sự giằn vặt tiếng Ý là gì?
nỗi thống khổ tiếng Ý là gì?
nỗi đau đớn (thể xác tiếng Ý là gì?
tinh thần) tiếng Ý là gì?
nguồn đau khổ tiếng Ý là gì?
làm đau khổ tiếng Ý là gì?
giày vò tiếng Ý là gì?
day dứt- {pester} làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm khó chịu- {worry} sự lo lắng tiếng Ý là gì?
điều lo nghĩ tiếng Ý là gì?
sự quấy rầy tiếng Ý là gì?
điều làm phiền tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
sự nhạy (của chó săn) tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
làm khó chịu tiếng Ý là gì?
lo tiếng Ý là gì?
lo nghĩ tiếng Ý là gì?
nhay (chó) tiếng Ý là gì?
vẫn tiến bước mặc dầu gặp khó khăn tiếng Ý là gì?
lo lắng để giải quyết bằng xong (một vấn đề) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) điều đó chẳng phiền hà gì tôi chút nào- {afflict} làm đau đớn tiếng Ý là gì?
làm đau buồn tiếng Ý là gì?
làm ưu phiền tiếng Ý là gì?
làm khổ sở- {bait} (như) bate tiếng Ý là gì?
mồi tiếng Ý là gì?
bả ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
sự dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi tiếng Ý là gì?
mắc mồi (vào lưỡi câu hay vào bẫy) tiếng Ý là gì?
cho (ngựa...) ăn uống nghỉ ngơi khi dừng lại ở dọc đường tiếng Ý là gì?
cho chó trêu chọc (những con thú đã bị xích lại) tiếng Ý là gì?
trêu chọc (những con thú đã bị xích lại) tiếng Ý là gì?
trêu chọc tiếng Ý là gì?
quấy nhiễu tiếng Ý là gì?
dừng lại dọc đường để ăn uống nghỉ ngơi- {pinch} cái vấu tiếng Ý là gì?
cái véo tiếng Ý là gì?
cái kẹp tiếng Ý là gì?
cái kẹt tiếng Ý là gì?
nhúm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cảnh o ép tiếng Ý là gì?
sự giằn vặt tiếng Ý là gì?
sự dày vò tiếng Ý là gì?
lúc gay go tiếng Ý là gì?
lúc bức thiết tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự ăn cắp tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sự bắt tiếng Ý là gì?
sự tóm cổ tiếng Ý là gì?
vấu tiếng Ý là gì?
véo tiếng Ý là gì?
kẹp tiếng Ý là gì?
kẹt tiếng Ý là gì?
bó chặt tiếng Ý là gì?
làm đau tiếng Ý là gì?
làm tức (chân) (giày chật) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm cồn cào (đói) tiếng Ý là gì?
làm tê buốt tiếng Ý là gì?
làm tái đi (rét) tiếng Ý là gì?
cưỡng đoạt tiếng Ý là gì?
són cho (ai cái gì) tiếng Ý là gì?
giục tiếng Ý là gì?
thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió tiếng Ý là gì?
(từ lóng) xoáy tiếng Ý là gì?
ăn cắp tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Ý là gì?
tóm cổ tiếng Ý là gì?
bỏ vào tù tiếng Ý là gì?
bó chặt tiếng Ý là gì?
làm đau tiếng Ý là gì?
làm tức (giày chặt) tiếng Ý là gì?
keo cú tiếng Ý là gì?
keo kiệt tiếng Ý là gì?
vắt cổ chày ra nước tiếng Ý là gì?
khó khăn là chỗ ấy tiếng Ý là gì?
rắc rối phiền toái là chỗ ấy- {bedevil} hành hạ tiếng Ý là gì?
làm điêu đứng tiếng Ý là gì?
áo ngủ (của nữ)- {harass} gây ưu phiền tiếng Ý là gì?
gây lo lắng tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
phiền nhiễu tiếng Ý là gì?
quấy rối- {harry} phiền nhiễu tiếng Ý là gì?
làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
cướp bóc tiếng Ý là gì?
tàn phá- {nag} con ngựa nhỏ tiếng Ý là gì?
mè nheo tiếng Ý là gì?
rầy la- {plague} bệnh dịch tiếng Ý là gì?
tai hoạ tiếng Ý là gì?
điều tệ hại tiếng Ý là gì?
điều phiền phức tiếng Ý là gì?
điều khó chịu tiếng Ý là gì?
người gây tai hại tiếng Ý là gì?
vật gây tai hại tiếng Ý là gì?
quan ôn bắt nó đi tiếng Ý là gì?
gây bệnh dịch cho tiếng Ý là gì?
gây tai hoạ cho tiếng Ý là gì?
gây tai hại cho tiếng Ý là gì?
gây tệ hại cho tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm phiền tiếng Ý là gì?
quấy rầy tiếng Ý là gì?
làm khó chịu- {sting tiếng Ý là gì?
be after someone}