Thông tin thuật ngữ torretta tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
torretta (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ torretta
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
torretta tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ torretta trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ torretta tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {turret} tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve
- {small tower often on a larger structure (castle}
- {building} kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
- {etc.)}
Thuật ngữ liên quan tới torretta
Tóm lại nội dung ý nghĩa của torretta trong tiếng Ý
torretta có nghĩa là: * danh từ- {turret} tháp nhỏ, (quân sự) tháp pháo, (kỹ thuật) ụ rêvonve- {small tower often on a larger structure (castle}- {building} kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh- {etc.)}
Đây là cách dùng torretta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torretta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {turret} tháp nhỏ tiếng Ý là gì?
(quân sự) tháp pháo tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) ụ rêvonve- {small tower often on a larger structure (castle}- {building} kiến trúc tiếng Ý là gì?
sự xây dựng tiếng Ý là gì?
công trình kiến trúc tiếng Ý là gì?
công trình xây dựng tiếng Ý là gì?
toà nhà tiếng Ý là gì?
binđinh- {etc.)}