trascorso tiếng Ý là gì?

trascorso tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng trascorso trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ trascorso tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm trascorso tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ trascorso

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

trascorso tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ trascorso tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác
- {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng
- {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được
- {fault} sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn
- {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục

Thuật ngữ liên quan tới trascorso

Tóm lại nội dung ý nghĩa của trascorso trong tiếng Ý

trascorso có nghĩa là: * danh từ- {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, (pháp lý) sự mất hiệu lực; sự mất quyền lợi, (khí tượng) sự giảm độ nhiệt; sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ (nước), sa vào, sa ngã, ((thường) + away) trôi đi, qua đi, (pháp lý) mất hiệu lực, mất quyền lợi, rơi vào tay người khác- {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm, (kỹ thuật) sai số; độ sai, sự vi phạm, (rađiô) sự mất thích ứng- {mistake} lỗi, sai lầm, lỗi lầm, (thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa, phạm sai lầm, phạm lỗi, hiểu sai, hiểu lầm, lầm, lầm lẫn, không thể nào lầm được- {fault} sự thiếu sót; khuyết điểm, điểm lầm lỗi; sự sai lầm, tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm), sự để mất hơi con mồi (chó săn), (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn, (điện học) sự rò, sự lạc, (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng, (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt), vô cùng, hết sức, quá lắm, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc, (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu, chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn- {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn (thuỷ tinh, đồ sứ); vết (đá quý, kim loại...), khe hở (gỗ), chỗ hỏng (hàng hoá...), vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, (pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục

Đây là cách dùng trascorso tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ trascorso tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lapse} sự lầm lẫn tiếng Ý là gì?
sự sai sót tiếng Ý là gì?
sự sa ngâ tiếng Ý là gì?
sự suy đồi tiếng Ý là gì?
sự truỵ lạc tiếng Ý là gì?
khoảng tiếng Ý là gì?
quãng tiếng Ý là gì?
lát tiếng Ý là gì?
hồi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
sự mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
(khí tượng) sự giảm độ nhiệt tiếng Ý là gì?
sự giảm áp suất tiếng Ý là gì?
dòng chảy nhẹ (nước) tiếng Ý là gì?
sa vào tiếng Ý là gì?
sa ngã tiếng Ý là gì?
((thường) + away) trôi đi tiếng Ý là gì?
qua đi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) mất hiệu lực tiếng Ý là gì?
mất quyền lợi tiếng Ý là gì?
rơi vào tay người khác- {error} sự sai lầm tiếng Ý là gì?
sự sai sót tiếng Ý là gì?
lỗi tiếng Ý là gì?
ý kiến sai lầm tiếng Ý là gì?
tình trạng sai lầm tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sai số tiếng Ý là gì?
độ sai tiếng Ý là gì?
sự vi phạm tiếng Ý là gì?
(rađiô) sự mất thích ứng- {mistake} lỗi tiếng Ý là gì?
sai lầm tiếng Ý là gì?
lỗi lầm tiếng Ý là gì?
(thông tục) không còn nghi ngờ gì nữa tiếng Ý là gì?
phạm sai lầm tiếng Ý là gì?
phạm lỗi tiếng Ý là gì?
hiểu sai tiếng Ý là gì?
hiểu lầm tiếng Ý là gì?
lầm tiếng Ý là gì?
lầm lẫn tiếng Ý là gì?
không thể nào lầm được- {fault} sự thiếu sót tiếng Ý là gì?
khuyết điểm tiếng Ý là gì?
điểm lầm lỗi tiếng Ý là gì?
sự sai lầm tiếng Ý là gì?
tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm) tiếng Ý là gì?
sự để mất hơi con mồi (chó săn) tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
ddịa chất) phay tiếng Ý là gì?
đứt đoạn tiếng Ý là gì?
(điện học) sự rò tiếng Ý là gì?
sự lạc tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự hỏng tiếng Ý là gì?
sự hư hỏng tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự giao bóng nhầm ô tiếng Ý là gì?
quả bóng giao nhầm ô (quần vợt) tiếng Ý là gì?
vô cùng tiếng Ý là gì?
hết sức tiếng Ý là gì?
quá lắm tiếng Ý là gì?
không vừa ý tiếng Ý là gì?
phàn nàn tiếng Ý là gì?
chê trách tiếng Ý là gì?
bới móc tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) hư hỏng tiếng Ý là gì?
mất mát người mua phải chịu tiếng Ý là gì?
chê trách tiếng Ý là gì?
bới móc tiếng Ý là gì?
có phay tiếng Ý là gì?
có đứt đoạn- {flaw} cơn gió mạnh tiếng Ý là gì?
cơn bâo ngắn tiếng Ý là gì?
vết nứt tiếng Ý là gì?
chỗ rạn (thuỷ tinh tiếng Ý là gì?
đồ sứ) tiếng Ý là gì?
vết (đá quý tiếng Ý là gì?
kim loại...) tiếng Ý là gì?
khe hở (gỗ) tiếng Ý là gì?
chỗ hỏng (hàng hoá...) tiếng Ý là gì?
vết nhơ tiếng Ý là gì?
thói xấu tiếng Ý là gì?
thiếu sót tiếng Ý là gì?
sai lầm tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự thiếu sót về thủ tục