travestire tiếng Ý là gì?

travestire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng travestire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ travestire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm travestire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ travestire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

travestire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ travestire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, (xem) blessing, trá hình, cải trang, nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối), che giấu, che đậy, (xem) liquour
- {dress up}
- {disguise oneself}

Thuật ngữ liên quan tới travestire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của travestire trong tiếng Ý

travestire có nghĩa là: * danh từ- {disguise} sự trá hình, sự cải trang, quần áo cải trang, sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối, sự che giấu, sự che đậy, (xem) blessing, trá hình, cải trang, nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối), che giấu, che đậy, (xem) liquour- {dress up}- {disguise oneself}

Đây là cách dùng travestire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ travestire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {disguise} sự trá hình tiếng Ý là gì?
sự cải trang tiếng Ý là gì?
quần áo cải trang tiếng Ý là gì?
sự giá trị tiếng Ý là gì?
sự nguỵ trang tiếng Ý là gì?
bề ngoài lừa dối tiếng Ý là gì?
sự che giấu tiếng Ý là gì?
sự che đậy tiếng Ý là gì?
(xem) blessing tiếng Ý là gì?
trá hình tiếng Ý là gì?
cải trang tiếng Ý là gì?
nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối) tiếng Ý là gì?
che giấu tiếng Ý là gì?
che đậy tiếng Ý là gì?
(xem) liquour- {dress up}- {disguise oneself}