tremolante tiếng Ý là gì?

tremolante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tremolante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tremolante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tremolante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tremolante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tremolante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tremolante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {trembling}
- {shaking} sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ
- {flickering} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng
- {twinkling} sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh
- {quivering} sự run, run lẩy bẩy

Thuật ngữ liên quan tới tremolante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tremolante trong tiếng Ý

tremolante có nghĩa là: * danh từ- {trembling}- {shaking} sự lắc, sự giũ; hành động lắc, hành động giũ- {flickering} đu đưa, rung rinh, lập loè, lung linh, bập bùng- {twinkling} sự lấp lánh, sự nhấy nháy; cái nháy mắt, trong nháy mắt, lấp lánh, nhấp nhánh; (nghĩa bóng) long lanh, lóng lánh- {quivering} sự run, run lẩy bẩy

Đây là cách dùng tremolante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tremolante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {trembling}- {shaking} sự lắc tiếng Ý là gì?
sự giũ tiếng Ý là gì?
hành động lắc tiếng Ý là gì?
hành động giũ- {flickering} đu đưa tiếng Ý là gì?
rung rinh tiếng Ý là gì?
lập loè tiếng Ý là gì?
lung linh tiếng Ý là gì?
bập bùng- {twinkling} sự lấp lánh tiếng Ý là gì?
sự nhấy nháy tiếng Ý là gì?
cái nháy mắt tiếng Ý là gì?
trong nháy mắt tiếng Ý là gì?
lấp lánh tiếng Ý là gì?
nhấp nhánh tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) long lanh tiếng Ý là gì?
lóng lánh- {quivering} sự run tiếng Ý là gì?
run lẩy bẩy