tumefare tiếng Ý là gì?

tumefare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tumefare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tumefare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tumefare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tumefare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tumefare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tumefare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tumefy} làm cho sưng lên, sưng lên
- {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng

Thuật ngữ liên quan tới tumefare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tumefare trong tiếng Ý

tumefare có nghĩa là: * danh từ- {tumefy} làm cho sưng lên, sưng lên- {swell} (thông tục) đặc sắc, cử, trội, sang, quần là áo lượt, bảnh bao, diêm dúa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) rất tốt, chỗ lồi ra, chỗ phình ra, chỗ cao lên, chỗ gồ lên, chỗ sưng lên, chỗ lên bổng (trong bài hát), sóng biển động, sóng cồn (sau cơn bảo), (thông tục) người cừ, người giỏi, (thông tục) người ăn mặc sang trọng, người ăn mặc bảnh; kẻ tai to mặt lớn, ông lớn, bà lớn, phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra, làm to ra, vênh vênh váo váo, lên mặt tay đây, tức điên người, kiêu căng

Đây là cách dùng tumefare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tumefare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tumefy} làm cho sưng lên tiếng Ý là gì?
sưng lên- {swell} (thông tục) đặc sắc tiếng Ý là gì?
cử tiếng Ý là gì?
trội tiếng Ý là gì?
sang tiếng Ý là gì?
quần là áo lượt tiếng Ý là gì?
bảnh bao tiếng Ý là gì?
diêm dúa tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) rất tốt tiếng Ý là gì?
chỗ lồi ra tiếng Ý là gì?
chỗ phình ra tiếng Ý là gì?
chỗ cao lên tiếng Ý là gì?
chỗ gồ lên tiếng Ý là gì?
chỗ sưng lên tiếng Ý là gì?
chỗ lên bổng (trong bài hát) tiếng Ý là gì?
sóng biển động tiếng Ý là gì?
sóng cồn (sau cơn bảo) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người cừ tiếng Ý là gì?
người giỏi tiếng Ý là gì?
(thông tục) người ăn mặc sang trọng tiếng Ý là gì?
người ăn mặc bảnh tiếng Ý là gì?
kẻ tai to mặt lớn tiếng Ý là gì?
ông lớn tiếng Ý là gì?
bà lớn tiếng Ý là gì?
phồng lên tiếng Ý là gì?
sưng lên tiếng Ý là gì?
to lên tiếng Ý là gì?
căng ra tiếng Ý là gì?
làm phình lên tiếng Ý là gì?
làm phồng lên tiếng Ý là gì?
làm sưng lên tiếng Ý là gì?
làm nở ra tiếng Ý là gì?
làm to ra tiếng Ý là gì?
vênh vênh váo váo tiếng Ý là gì?
lên mặt tay đây tiếng Ý là gì?
tức điên người tiếng Ý là gì?
kiêu căng