tumultuare tiếng Ý là gì?

tumultuare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tumultuare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tumultuare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tumultuare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tumultuare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tumultuare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tumultuare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)
- {run wild}

Thuật ngữ liên quan tới tumultuare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tumultuare trong tiếng Ý

tumultuare có nghĩa là: * danh từ- {riot} sự náo động, sự náo loạn, sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...), cuộc nổi loạn, cuộc dấy loạn, sự phóng đãng, sự trác táng, sự ăn chơi hoang toàng, cuộc chè chén ầm ĩ, cuộc trác táng ầm ĩ, sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...), sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự lung tung, (săn bắn) sự đánh hơi lung tung, sự theo vết lung tung (chó), đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự, cảnh cáo bắt phải giải tán,(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái), tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi, gây hỗn loạn, làm náo loạn, nổi loạn, dấy loạn, sống phóng đãng, sống hoang toàng, ăn chơi trác táng, chè chén ầm ĩ, quấy phá ầm ĩ, (+ away) phung phí (thì giờ, tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng, (+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)- {run wild}

Đây là cách dùng tumultuare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tumultuare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {riot} sự náo động tiếng Ý là gì?
sự náo loạn tiếng Ý là gì?
sự tụ tập phá rối (trật tự công cộng...) tiếng Ý là gì?
cuộc nổi loạn tiếng Ý là gì?
cuộc dấy loạn tiếng Ý là gì?
sự phóng đãng tiếng Ý là gì?
sự trác táng tiếng Ý là gì?
sự ăn chơi hoang toàng tiếng Ý là gì?
cuộc chè chén ầm ĩ tiếng Ý là gì?
cuộc trác táng ầm ĩ tiếng Ý là gì?
sự quấy phá ầm ĩ (của những người chè chén...) tiếng Ý là gì?
sự bừa bãi tiếng Ý là gì?
sự lộn xộn tiếng Ý là gì?
sự lung tung tiếng Ý là gì?
(săn bắn) sự đánh hơi lung tung tiếng Ý là gì?
sự theo vết lung tung (chó) tiếng Ý là gì?
đạo luật ngăn ngừa sự tụ tập phá rối trật tự tiếng Ý là gì?
cảnh cáo không cho tụ tập phá rối trật tự tiếng Ý là gì?
cảnh cáo bắt phải giải tán tiếng Ý là gì?
(đùa cợt) mắng mỏ bắt im đi không được quấy nghịch ầm ĩ (bố mẹ bắt con cái) tiếng Ý là gì?
tha hồ hoành hành được buông thả bừa bãi tiếng Ý là gì?
gây hỗn loạn tiếng Ý là gì?
làm náo loạn tiếng Ý là gì?
nổi loạn tiếng Ý là gì?
dấy loạn tiếng Ý là gì?
sống phóng đãng tiếng Ý là gì?
sống hoang toàng tiếng Ý là gì?
ăn chơi trác táng tiếng Ý là gì?
chè chén ầm ĩ tiếng Ý là gì?
quấy phá ầm ĩ tiếng Ý là gì?
(+ away) phung phí (thì giờ tiếng Ý là gì?
tiền bạc...) vào những cuộc ăn chơi trác táng tiếng Ý là gì?
(+ out) ăn chơi trác táng làm mòn mỏi hư hỏng (cuộc đời)- {run wild}