tuta tiếng Ý là gì?

tuta tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tuta trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ tuta tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm tuta tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tuta

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tuta tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tuta tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {overalls}
- {dungarees} bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ
- {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm

Thuật ngữ liên quan tới tuta

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tuta trong tiếng Ý

tuta có nghĩa là: * danh từ- {overalls}- {dungarees} bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ- {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm

Đây là cách dùng tuta tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tuta tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {overalls}- {dungarees} bộ quần áo công nhân bằng vải trúc bâu ấn Độ- {suit} bộ com lê tiếng Ý là gì?
bộ quần áo (đàn ông) tiếng Ý là gì?
lời xin tiếng Ý là gì?
lời yêu cầu tiếng Ý là gì?
lời thỉnh cầu tiếng Ý là gì?
sự cầu hôn tiếng Ý là gì?
sự kiện tụng tiếng Ý là gì?
sự tố tụng tiếng Ý là gì?
(đánh bài) Hoa tiếng Ý là gì?
bộ quần áo giáp tiếng Ý là gì?
(hàng hải) bộ buồm tiếng Ý là gì?
làm cho phù hợp tiếng Ý là gì?
(động tính từ quá khứ) thích hợp tiếng Ý là gì?
quen tiếng Ý là gì?
đủ điều kiện tiếng Ý là gì?
thoả mãn tiếng Ý là gì?
đáp ứng nhu cầu của tiếng Ý là gì?
phù hợp với quyền lợi của tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
thích hợp với tiếng Ý là gì?
tiện tiếng Ý là gì?
hợp với tiếng Ý là gì?
tuỳ anh muốn làm gì thì làm